Bài 3

Bài 3

University

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập bài 1-8 GT Hán ngữ 1

Ôn tập bài 1-8 GT Hán ngữ 1

University

15 Qs

L2-1

L2-1

University

8 Qs

裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 1

裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 1

University

10 Qs

第十四课:咱们去常常,好吗?Bài 14: Chúng ta đi ăn thử, được không?

第十四课:咱们去常常,好吗?Bài 14: Chúng ta đi ăn thử, được không?

University

10 Qs

东华大学小测验 (Quiz)

东华大学小测验 (Quiz)

University

13 Qs

第六课:我来介绍一下 Bài 6: Tôi xin giới thiệu

第六课:我来介绍一下 Bài 6: Tôi xin giới thiệu

University

10 Qs

Tiếng Hán không quá khó

Tiếng Hán không quá khó

University

10 Qs

HSK1 (1-3)

HSK1 (1-3)

University

16 Qs

Bài 3

Bài 3

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thu Hien Phan

Used 1+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm câu trả lời đúng cho câu hỏi: 你忙吗?

他 很 忙

我 不 好

我 不 忙

我 好

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con ngựa màu trắng trong tiếng Trung là:·

好 马

白 吗

白 马

难 吗

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trả lời câu hỏi sau: 汉语 难 吗?

不 忙

很 好

很 忙

不 难

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

她 妈妈 nghĩa là:

Mẹ của cô ấy

Mẹ của anh ấy

Mẹ của họ

Mẹ của bạn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

好吗?

Có khỏe không?

Có bận không?

Có khó không?

Có không khó?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ này nghĩa là gì?

Tiếng Anh

Tiếng Pháp

Tiếng Hàn

Tiếng Đức

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ này nghĩa là gì?

Bưu điện

Tiếng Nhật

Ngân hàng

Rút tiền

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?