Bài kiểm tra tiếng Anh

Bài kiểm tra tiếng Anh

12th Grade

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

COLLOCATION FRIENDSHIP

COLLOCATION FRIENDSHIP

12th Grade

36 Qs

ôn tập giữa kì 2 - lớp 12

ôn tập giữa kì 2 - lớp 12

12th Grade

40 Qs

E12- Phrasal verb and Idiom

E12- Phrasal verb and Idiom

12th Grade

33 Qs

Destination U4 - word in contrast + phrasal verb

Destination U4 - word in contrast + phrasal verb

8th Grade - University

41 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 2

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 2

KG - Professional Development

39 Qs

Ly12

Ly12

12th Grade

40 Qs

xinh đẹp tuyệt vời

xinh đẹp tuyệt vời

1st Grade - University

41 Qs

Where

Where

2nd Grade - University

34 Qs

Bài kiểm tra tiếng Anh

Bài kiểm tra tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Mai Kim

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về phát âm trong mỗi câu hỏi sau.

charter

chance

charity

brochure

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại về vị trí nhấn âm chính trong mỗi câu hỏi sau.

major

careless

against

royal

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.

isn't it

was there

is there

didn't it

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi anh ấy về nhà, mẹ anh ấy ________ bữa tối, vì vậy anh ấy đã cởi áo khoác để giúp bà.

is cooking

was cooking

cooked

cooks

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

_______ một nhân viên có, anh ta trở nên có kinh nghiệm hơn.

The oldest

Older

The older

Older and older

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tom và Ken thừa nhận ________ nộp bài tập vào ngày hôm trước.

to forget

forgetting

forget

forgot

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Anh ấy đã nghỉ học một thời gian và đang gặp khó khăn để _____ với các bạn cùng lớp.

went through

catch up

get on

put up

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?