"a variety of" mang nghĩa nào sau đây?

B1+ B2 (Vocab)

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
Easy TOEIC
Used 2+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự đa dạng
Nhiều loại gì
Answer explanation
a variety of + N nhiều: nhiều loại gì
e.g.: a variety of products: nhiều loại sản phầm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"incentive" là từ loại gì?
n
adj
v
adv
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền đáp án cho câu sau:
"The company is ______ pressure to solve financial problems."
under
on
in
about
Answer explanation
Be under pressure: chịu áp lực
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
3 động từ nào sau đây sẽ thường cộng với danh từ để tạo thành cụm?
do
take
make
think
talk
Answer explanation
do/take/make -> 3 động từ dễ tạo thành cụm nhất
e.g.: do homework/ take a break/ make a decision
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
house (v) mang nghĩa nào sau đây?
chứa, có
trình bày
nghỉ ngơi
mời
Answer explanation
house= feature (v): có, chứa
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn 2 quy tắc danh từ đếm được:
Danh từ đếm được không đứng một mình
Danh từ đếm được có thể đứng một mình
Danh từ số nhiều phải có "-s" theo sau
Danh từ số ít phải có "-s" theo sau
Answer explanation
Danh từ đếm được có những đặc điểm sau:
- Không đứng một mình
+ N nhiều thì theo sau có "-s" (e.g.: books)
+ N ít thì phía trước có những từ chỉ số lượng là "1" -> a/an/one/ every/ this/that/ my ... (e.g.: a book)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn đáp án cho câu sau đây:
"We need to hire financial _____ to help with employees' payroll."
accountant
accounting
accountants
accounted
Answer explanation
- Trước chỗ trống "financial" (adj)
-> Chỗ trống cần N (adj+ N)
=> Chọn "accountant/ accountants"
- Tuy nhiên, "accountant"- người kế toán là danh từ đếm được nên không thể đứng một mình
=> Chọn accountants (N nhiều)
Dịch: Chúng ta cần thuê các nhân viên kế toán tài chính để giúp đỡ về việc tính lương cho nhân viên.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Unit 1 - 600 essential TOEIC words

Quiz
•
University - Professi...
12 questions
Unit 11 - 600 essential TOEIC words

Quiz
•
University
15 questions
TA3 - UNIT 16 - PETS

Quiz
•
3rd Grade - University
20 questions
Sự hòa hợp chủ vị

Quiz
•
University
19 questions
Danh từ Đại từ

Quiz
•
University
20 questions
Week 4 Quiz

Quiz
•
University
20 questions
GRAMMAR - ADVERB

Quiz
•
University
20 questions
Foundation 1: Be (am/ is/ are) (Homework)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade