BÀI 7: KHU VỰC MỸ LA-TINH

BÀI 7: KHU VỰC MỸ LA-TINH

11th Grade

65 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Địa lú của xmai

Địa lú của xmai

11th Grade

65 Qs

Quiz Địa HK2 - Cáo và Bip -

Quiz Địa HK2 - Cáo và Bip -

11th Grade

70 Qs

Ôn Tập Địa Lí 11

Ôn Tập Địa Lí 11

11th Grade

65 Qs

KTHKI Địa - 231912

KTHKI Địa - 231912

11th Grade

66 Qs

Mỹ Latinh

Mỹ Latinh

11th Grade

64 Qs

Địa GK1 (11)

Địa GK1 (11)

11th Grade

62 Qs

Địa 11 -Nết nối tri thức

Địa 11 -Nết nối tri thức

11th Grade

69 Qs

Trắc nghiệm địa lí

Trắc nghiệm địa lí

11th Grade

66 Qs

BÀI 7: KHU VỰC MỸ LA-TINH

BÀI 7: KHU VỰC MỸ LA-TINH

Assessment

Quiz

Geography

11th Grade

Medium

Created by

undefined undefined

Used 3+ times

FREE Resource

65 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh gồm

Mê-hi-cô, Trung và Bắc Mỹ, các quần đảo trong vịnh Ca-ri-bê.

Mê-hi-cô, Trung và Nam Mỹ, các quần đảo trong vịnh Ca-ri-bê.

Mê-hi-cô, Trung và Nam Mỹ, quần đảo Ăng-ti, kênh đào Xuy-ê.

Mê-hi-cô, Trung và Bắc Mỹ, kênh đào Xuy-ê và kênh Pa-na-ma.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có phía bắc giáp với

Hoa Kỳ.

Ca-na-đa.

quần đảo Ăng-ti lớn.

quần đảo Ăng-ti nhỏ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có phía đông giáp với

Thái Bình Dương.

Ấn Độ Dương.

Đại Tây Dương.

Nam Đại Dương.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có phía tây giáp với

Thái Bình Dương.

Ấn Độ Dương.

Đại Tây Dương.

Nam Đại Dương.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có nhiều thuận lợi trong phát triển kinh tế do vị trí nằm gần kề với

EU.

Nhật Bản.

Trung Quốc.

Hoa Kỳ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hạn chế trong giao lưu kinh tế của khu vực Mỹ Latinh là nằm xa

EU, Trung Quốc, Nhật Bản.

EU, Ca-na-đa, Nhật Bản.

Hoa Kỳ, Trung Quốc, EU.

Đông Á, Ca-na-đa, châu Âu.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phần lớn lãnh thổ khu vực Mỹ Latinh nằm ở trong vùng

nhiệt đới và cận xích đạo.

ôn đới và cận nhiệt đới.

cận nhiệt đới và nhiệt đới.

cận xích đạo và xích đạo.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?