4 B1

Quiz
•
Education
•
Professional Development
•
Hard
Thương Lê
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
法律 (fǎ lǜ) có nghĩa là gì?
tình yêu
pháp luật
luật sư
ngôi sao
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
不仅 (bù jǐn) có nghĩa là gì?
hạnh phúc
tốt nhất
cùng nhau
không chỉ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
俩 (liǎ) có nghĩa là gì?
bốn
hai
ba
một
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
律师 (lǜ shī) có nghĩa là gì?
hạnh phúc
luật sư
khuyết điểm
sáng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
深 (shēn) có nghĩa là gì?
sâu
sáng
đủ
không chỉ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
印象 (yìn xiàng) có nghĩa là gì?
ấn tượng
tính cách
hạnh phúc
đùa
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
开玩笑 (kāi wán xiào) có nghĩa là gì?
ngôi sao
tình yêu
sâu
đùa
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
ÔN TẬP HỌC KỲ 1 - TIN 7

Quiz
•
1st Grade - Professio...
19 questions
NEO – suy tĩnh mạch HCM

Quiz
•
Professional Development
25 questions
Bài 4. Thành phần và tính chất của đất trồng. Công nghệ TT

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lý thuyết Hoàng Đai III

Quiz
•
Professional Development
20 questions
CỘNG TÁC VIÊN

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Phong tục ngày tết Nhật Bản

Quiz
•
Professional Development
25 questions
Mid-term Test (Speak Now 1)

Quiz
•
Professional Development
18 questions
Tư tưởng Hồ Chí Minh

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade