Sơ cấp 1 Bài 8 - Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?

Sơ cấp 1 Bài 8 - Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?

2nd Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

二年级华文词语填充

二年级华文词语填充

2nd Grade

29 Qs

LTIHAN UH 2 BIMBEL

LTIHAN UH 2 BIMBEL

2nd Grade

25 Qs

zoom quiz

zoom quiz

2nd Grade

27 Qs

JapanCultureFYSA

JapanCultureFYSA

1st - 5th Grade

30 Qs

预备班《自相矛盾》

预备班《自相矛盾》

1st - 5th Grade

25 Qs

语文知识(复习一)

语文知识(复习一)

1st - 2nd Grade

30 Qs

三年级华文评估

三年级华文评估

1st Grade - University

25 Qs

正式学长步操问答

正式学长步操问答

KG - Professional Development

25 Qs

Sơ cấp 1 Bài 8 - Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?

Sơ cấp 1 Bài 8 - Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?

Assessment

Quiz

Other

2nd Grade

Easy

Created by

Quyen Ng

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "cuối tuần"?

电话

周末

后天

昨天

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số "502" trong câu "502号楼" được đọc như thế nào?

wǔ líng èr

yī líng èr

liù sān líng

èr líng wǔ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào chỉ "phía đông nam"?

东北

东南

西南

西北

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "多少" có nghĩa là gì?

Bao lâu

Bao nhiêu

Như thế nào

Đi đâu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ "电话号码" có nghĩa là gì?

Số điện thoại

Số căn cước

Địa chỉ

Số phòng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào đúng khi hỏi "Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?"

你电话号码是几?

你的电话号码是多少?

你电话号码是什么?

你电话号码怎么样?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu "我们都喜欢看电影" có nghĩa là gì?

Chúng tôi đều thích xem phim

Chúng tôi chỉ thích xem phim

Chúng tôi không thích xem phim

Chúng tôi thích đi xem phim

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?