
Chương 1. Tổng quan về TMĐT

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Mai thanh
Used 4+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các thuật ngữ nào sau đây được sử dụng tương đương với thuật ngữ TMĐT
Online trade
Cyber trade
Paperless trade
Tất cả các đáp án trên
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
TMĐT làm giảm thời gian của hầu hết các hoạt động kinh doanh, ngoại trừ:
Phát triển các chương trình quảng cáo
Sự thỏa mãn khách hàng
Phân phối sản phẩm
Tung sản phẩm mới ra thị trường
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là lợi ích của TMĐT đối với xã hội:
Thông tin cá nhân được bảo vệ tốt hơn so với thương mại truyền thống
TMĐT là động lực giảm giá
Nhiều người có thể làm việc từ xa, làm giảm đi lại và tiêu thụ năng lượng
TMĐT giúp mọi người ở mọi nơi có thể tiếp cận thông tin về sản phẩm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận định nào sau đây KHÔNG là hạn chế của TMĐT:
Thói quen tiêu dùng của khách hàng
Tính chính xác của thông tin
Thiếu niềm tin vào TMĐT
Sự lừa đảo trên mạng có xu hướng tăng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Việc thực hiện những giao dịch thương mại thông qua thiết bị di động trong môi trường mạng không dây được gọi là:
E-commerce
M-commerce
I-commerce
T-commerce
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cung cấp các dịch vụ công trực tuyến là một trong những ứng dụng cơ bản của:
Chính phủ điện tử
Bán lẻ điện tử
Giải trí trực tuyến
Kinh doanh điện tử
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thương mại điện tử và kinh doanh điện tử:
Trùng nhau
Kinh doanh điện tử nằm trong thương mại điện tử
Thương mại điện tử nằm trong kinh doanh điện tử
Thương mại điện tử và kinh doanh điện tử giao thoa nhau
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chia sẻ dữ liệu giữa các bộ phận bên trong DN thuộc giai đoạn:
Thương mại cộng tác
Thương mại thông tin
Thương mại giao dịch
Không có đáp án đúng
Similar Resources on Wayground
10 questions
TN3_U4_REVIEW

Quiz
•
University
11 questions
Indefinite pronouns

Quiz
•
8th Grade - University
13 questions
Nhóm 11 - Đảm bảo an ninh trong môi trường TMĐT

Quiz
•
University
10 questions
Unit 64: A/An

Quiz
•
University
10 questions
Shopping Trend 2023

Quiz
•
University
10 questions
Trò chơi có thưởng cho mọi nhà

Quiz
•
University
11 questions
kiểm tra từ vựng unit 1

Quiz
•
9th Grade - University
13 questions
cam 17 test 1 pass 2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade