Test 9 - A (Ngoc)

Test 9 - A (Ngoc)

University

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CỦNG CỐ KIẾN THỨC  THẺ TÍN DỤNG

CỦNG CỐ KIẾN THỨC THẺ TÍN DỤNG

University

12 Qs

PART 4_QUIZZI 3

PART 4_QUIZZI 3

University

17 Qs

Chủ đề ngày 8/3 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Chủ đề ngày 8/3 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

University

15 Qs

Phân tích biểu đồ xu hướng

Phân tích biểu đồ xu hướng

University

12 Qs

MISA vui hội Trăng rằm

MISA vui hội Trăng rằm

University

16 Qs

Blurt out day 1

Blurt out day 1

KG - University

13 Qs

Test 10 - A (Ngoc)

Test 10 - A (Ngoc)

University

12 Qs

Test 8 - A (Ngoc)

Test 8 - A (Ngoc)

University

16 Qs

Test 9 - A (Ngoc)

Test 9 - A (Ngoc)

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

MANH HA ENGLISH

Used 5+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tất cả đều là Noun

thuốc phòng ngừa

review board

chương trình sức khỏe cộng đồng

preventative medicine

mùa dị ứng

allergy season

hội đồng đánh giá

public health program

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tất cả đều là Noun

người ủng hộ

advocate

thị trưởng

consumer

người tiêu dùng

mayor

khả năng lãnh đạo

leadership

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tất cả đều là Noun

đài phun nước

dance presentation

trang phục y tế

cover letter

thư xin việc

medical apparel

buổi biểu diễn khiêu vũ

fountain

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tất cả đều là Noun

sự quyết định, sự xác định

pet treat

giới hạn tốc độ

determination

thức ăn cho thú cưng

speed limit

sự lắp đặt, việc cài đặt

installation

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tất cả đều là Noun

giày đi bộ đường dài

grant application

địa hình không đồng đều

uneven terrain

đơn xin trợ cấp

hiking footwear

tour âm thanh thân thiện với người dùng

user-friendly audio tour

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tất cả đều là Noun

chăm sóc răng miệng

dental care

kính chịu nhiệt

tempered glass

tình hình kinh tế

printing plant facility

cơ sở nhà máy in

economic climate

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tất cả đều là Noun

sự thức đẩy, sự quảng bá, sự thăng chức

delegation

tiền hoa hồng

promotion

sự ủy quyền

provision

sự cung cấp

commission

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?