UNIT 3. LESSON 2. A CLOSER LOOK 1

UNIT 3. LESSON 2. A CLOSER LOOK 1

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tv 12

tv 12

12th Grade

10 Qs

(G4) - Ôn tập HKII - Đề số 3

(G4) - Ôn tập HKII - Đề số 3

4th Grade - University

10 Qs

ÔN THI THPTQG

ÔN THI THPTQG

12th Grade

13 Qs

AI VMP

AI VMP

12th Grade

20 Qs

BASIC NOTES 1phối thì, verb forms, đtqh, định lượng

BASIC NOTES 1phối thì, verb forms, đtqh, định lượng

12th Grade

20 Qs

Công nghệ thông tin trong dạy và học

Công nghệ thông tin trong dạy và học

6th - 12th Grade

17 Qs

Eng8Voca2A

Eng8Voca2A

9th - 12th Grade

20 Qs

Ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy

Ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy

1st Grade - Professional Development

10 Qs

UNIT 3. LESSON 2. A CLOSER LOOK 1

UNIT 3. LESSON 2. A CLOSER LOOK 1

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Son Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

work out
tập thể dục, luyện tập
v. dự định làm gì
n. bài tập, nhiệm vụ
v. chú ý đến, tập trung vào
(n) sự xao lãng, sự mất phân tâm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

badly balanced living
lối sống không cân bằng
tập thể dục, luyện tập
v. dự định làm gì
n. bài tập, nhiệm vụ
v. chú ý đến, tập trung vào

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

achieve
v. đạt được, hoàn thành
lối sống không cân bằng
tập thể dục, luyện tập
v. dự định làm gì
n. bài tập, nhiệm vụ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

divide sth into sth
chia cái gì thành cái gì
v. đạt được, hoàn thành
lối sống không cân bằng
tập thể dục, luyện tập
v. dự định làm gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

accomplish
v. đạt được, hoàn thành, làm xong
chia cái gì thành cái gì
v. đạt được, hoàn thành
lối sống không cân bằng
tập thể dục, luyện tập

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

delay
(v) trì hoãn; (n) sự trì hoãn
v. đạt được, hoàn thành, làm xong
chia cái gì thành cái gì
v. đạt được, hoàn thành
lối sống không cân bằng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

due date
n. ngày đến hạn, ngày phải hoàn thành
(v) trì hoãn; (n) sự trì hoãn
v. đạt được, hoàn thành, làm xong
chia cái gì thành cái gì
v. đạt được, hoàn thành

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?