Quiz về Cuộc sống ở Nông thôn

Quiz về Cuộc sống ở Nông thôn

8th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tiếng việt tuần 19

tiếng việt tuần 19

1st - 10th Grade

14 Qs

CHECK VOCABULARY.16.6

CHECK VOCABULARY.16.6

4th - 8th Grade

15 Qs

[Gra7 - Unit 3] Present Perfect & Past Simple

[Gra7 - Unit 3] Present Perfect & Past Simple

6th - 9th Grade

20 Qs

TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG

TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG

6th - 12th Grade

20 Qs

Unit 12 - Global Success L8

Unit 12 - Global Success L8

8th Grade

21 Qs

Động từ tobe (am/is/are)

Động từ tobe (am/is/are)

6th - 8th Grade

20 Qs

vocabulary check

vocabulary check

7th - 8th Grade

15 Qs

Từ vựng Unit three ( part one ) (10/12)

Từ vựng Unit three ( part one ) (10/12)

8th - 9th Grade

12 Qs

Quiz về Cuộc sống ở Nông thôn

Quiz về Cuộc sống ở Nông thôn

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

Phương Anh

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "gia súc"?

orchard

harvest

crop

cattle

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Máy gặt đập liên hợp

plough

lighthouse

combine harvester

ferry

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "vườn cây ăn quả"?

orchard

cattle

paddy field

picturesque

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hành động nào có nghĩa là "cho ăn"?

harvest

feed

cultivate

milk

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "mến khách, hiếu khách"?

vast

hospitable

well-trained

picturesque

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "ruộng lúa"?

herd

ferry

paddy field

crop

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "cày (thửa ruộng)"?

load

dry

stretch

plough

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?