
MÔ ĐUN 02

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Lâm Nguyễn
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Những thiết bị nào sau đây được xếp vào nhóm thiết bị ngoại vi?
A. Bàn phím, chuột, màn hình, máy in
B. Mainboard, CPU, CD-ROM Drive,Chuột
C. HDD, CD-ROM Drive, FDD, bàn phím
D. Màn hình, CPU, RAM, Main
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Khi thực hiện chương trình viết bằng ngôn ngữ bậc cao, chương trình sẽ dịch ra ngôn ngữ mã máy còn gọi là ngôn ngữ:
A. Mã thập phân
B. Mã nhị phân
C. Mã thập bát phân
D. Mã bát phân
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Phần mềm nào không thể thiếu đối với một máy tính?
A. Phần mềm ứng dụng
B. Phần mềm hệ thống
C. Phần mền trọn gói
D. Phần mềm tiện ích
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: phần mềm nào là môi trường cho các phần mềm khác trên nó;
A. Phần mềm ứng dụng
B. Phần mềm hệ thống
C. Phần mềm trọn gói
D. Phần mềm tiện ích
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Phần mềm tiện ích có tác dụng gì?
A. Hỗ trợ và nâng cao hiệu quả sử dụng máy tính
B. Điều kiển các phần mềm khác
c. Cung cấp dịch vụ cho các phần mềm khác
D. Cung cấp dữ liệu cho máy tính
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6:Tin học ứng dụng nhiều nhất ở lĩnh vực nào trong đời sống con người?
A. Sản xuất nông nghiệp
B. Sản xuất thủ công
C. Sản xuất đại trà
D. Sản xuất công nghiệp
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Việc truyền tải một gmail dựa vào
A. Trí tuệ nhân tạo
B. Tự động hóa
C. Điều khiển hóa
C. trUYỀN thông
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
BAI DANH GIA NANG LUC NN Y1

Quiz
•
University
15 questions
THÁC THỨC ĐỌC - HIỂU 2

Quiz
•
University
20 questions
Bài 7: Ngân hàng Trung Quốc ở đâu thế?

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Quyển 3 bài 3: Mỗi ngày uống thuốc mấy lần?

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Bài tập về câu trong tiếng Trung

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
汉语不太难

Quiz
•
University
19 questions
第十五課の言葉

Quiz
•
University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第九课

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University
20 questions
Boot Verbs (E to IE)

Quiz
•
7th Grade - University
25 questions
La Fecha, Estaciones, y Tiempo

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Realidades 1 Weather Spanish 1

Quiz
•
KG - Professional Dev...