FP9 - Unit 2: Lifestyles

FP9 - Unit 2: Lifestyles

9th Grade

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn luyện

Ôn luyện

9th Grade

25 Qs

Kiểm tra từ vựng Life Story

Kiểm tra từ vựng Life Story

9th - 12th Grade

33 Qs

Ôn tập từ vựng lớp 9

Ôn tập từ vựng lớp 9

9th - 12th Grade

33 Qs

Des B2 unit 26-28

Des B2 unit 26-28

9th Grade

27 Qs

Unit 6. Vietnam then and now

Unit 6. Vietnam then and now

9th Grade

25 Qs

G9 U2 32Q

G9 U2 32Q

9th Grade

32 Qs

Unit 2

Unit 2

9th - 12th Grade

30 Qs

E12. U1. STRUCTURES (2)

E12. U1. STRUCTURES (2)

9th - 12th Grade

28 Qs

FP9 - Unit 2: Lifestyles

FP9 - Unit 2: Lifestyles

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Nam Le

Used 2+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Against (prep) /əˈɡenst/ or /əˈɡeɪnst/
Chống lại
Thử nghiệm, kiểm tra thử
Năm chuyển tiếp
Cân nhắc, suy nghĩ kĩ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Alternative (adj) /ɔːlˈtɜːnətɪv/ /ɔːlˈtɜːrnətɪv/
Khác, thay thế
Chống lại
Thử nghiệm, kiểm tra thử
Năm chuyển tiếp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Avoid (v) /əˈvɔɪd/
Tránh
Khác, thay thế
Chống lại
Thử nghiệm, kiểm tra thử

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bother (v) /ˈbɒðə(r)/ /ˈbɑːðər/
Bận tâm làm việc gì
Tránh
Khác, thay thế
Chống lại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Commit (v) /kəˈmɪt/
Quyết định
Bận tâm làm việc gì
Tránh
Khác, thay thế

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Consider (v) /kənˈsɪdə(r)/
Xem xét
Quyết định
Bận tâm làm việc gì
Tránh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Disposable (adj) /dɪˈspəʊzəbl/
Dùng một lần
Xem xét
Quyết định
Bận tâm làm việc gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?