위치단어

위치단어

3rd Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kosakata Level 1 Bab 9

Kosakata Level 1 Bab 9

KG - Professional Development

14 Qs

BLP Korea - 위치

BLP Korea - 위치

1st - 5th Grade

9 Qs

Vietnamese - Giới từ chỉ vị trí

Vietnamese - Giới từ chỉ vị trí

KG - University

10 Qs

latihan cc ehey (교통 표지판) halaman 11

latihan cc ehey (교통 표지판) halaman 11

KG - 12th Grade

10 Qs

Kiến thức về Hệ Mặt Trời

Kiến thức về Hệ Mặt Trời

3rd Grade - University

12 Qs

ÔN TẬP KINH, VĨ TUYẾN, BÁN CẦU

ÔN TẬP KINH, VĨ TUYẾN, BÁN CẦU

1st - 4th Grade

13 Qs

MRVT Cái đẹp - Lớp 4

MRVT Cái đẹp - Lớp 4

3rd - 5th Grade

10 Qs

Korean Grammar: Lesson 4

Korean Grammar: Lesson 4

3rd Grade - University

5 Qs

위치단어

위치단어

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Medium

Created by

Hiền Phí

Used 3+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

앞 /ap/

đằng sau

đằng trước

bên trái

bên dưới

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đằng sau

앞 /ap/

오른쪽 /o-run-chok/

뒤 /tuy/

아래 /a-re/

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

위 /uy/

bên trên

ở trong

bên phải

bên ngoài

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bên dưới

왼쪽 /uen-chok/

밖 /bak/

안 /an/

아래 /a-re/

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

안 /an/

bên trong

bên dưới

bên cạnh

bên phải

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ở ngoài

오른쪽 /o-run-chok/

밖 /bak/

위 /uy/

뒤 /tuy/

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

오른쪽 /o-run-chok/

bên phải

bên trái

bên cạnh

ở trong

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bên trái

아래 /a-re/

옆 /yop/

왼쪽 /uen-chok/

오른쪽 /o-run-chok/

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

옆 /yop/

bên cạnh

bên trên

bên dưới

ở trong