Từ nào sau đây mang nghĩa: "công việc, làm việc"
TEST HSK1 b4,b5,b6

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Medium
jennyy official
Used 4+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
gōngzuō
gōngzuò
gòngzuo
gōngzuo
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
2 mins • 1 pt
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "好久不见”
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
"Chào buổi sáng" là từ nào dưới đây?
早上
下午好
早上好
早好
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
3 mins • 1 pt
Hãy viết câu sau bằng tiếng Trung: "xin chào, rất vui được gặp bạn"
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Phiên âm từ nào sau đây có nghĩa là " chào buổi chiều"
xìawǔ hǎo
xiàwú hǎo
xìawú hǎo
xiàwǔ hǎo
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
"Chào buổi tối" là từ nào dưới đây?
晚上好
早上好
下午好
早好
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Phiên âm từ nào sau đây có nghĩa là "chào buổi sáng"
zǎoshang hǎo
zhōngwǔ hǎo
zǎoshāng hǎo
xiàwǔ hǎo
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
bai4 quzzi

Quiz
•
1st Grade
15 questions
ข้อสอบก่อนเรียน เรื่องฉันเกิดที่เมืองไทย

Quiz
•
1st Grade
15 questions
CMEK 1 lesson 1-7

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Bài 11 GTHN Q1

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Quyển 1 bài 1 và 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
16 questions
Easy 1 Bài 3

Quiz
•
1st Grade
15 questions
TT MỚI-Q2-1

Quiz
•
1st Grade
15 questions
汉1:第六课: 复习

Quiz
•
KG - 12th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade