Vocabulary for Listening

Vocabulary for Listening

8th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

1st Grade - Professional Development

15 Qs

Lesson 2 + chapter 4

Lesson 2 + chapter 4

4th - 10th Grade

10 Qs

Quiz Game tuần 4 tháng 10 - Easy IELTS

Quiz Game tuần 4 tháng 10 - Easy IELTS

6th - 8th Grade

10 Qs

FMN_HIGH5_2021

FMN_HIGH5_2021

2nd Grade - University

14 Qs

english

english

8th Grade

12 Qs

Kiểm tra từ vựng 3

Kiểm tra từ vựng 3

1st - 10th Grade

10 Qs

Kiểm tra từ vựng Thy

Kiểm tra từ vựng Thy

3rd - 10th Grade

16 Qs

Stative Verbs

Stative Verbs

6th - 8th Grade

15 Qs

Vocabulary for Listening

Vocabulary for Listening

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Phương Bùi

Used 2+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'' Expect" nghĩa là gì?

mong đợi

may mắn

phụ thuộc

diễn đàn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"bring" nghĩa là gì

cày (ruộng)

thổi

mang đến, đem lại

tưới

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc "Looking for smt/sb ......." nghĩa là gì

tìm kiếm ai hoặc cái gì đó

tập trung vào cái gì đó

phụ thuộc vào ai/ cái gì

dành bao nhiêu thời gian vào cái gì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"A new set art" nghĩa là gì?

một tác phẩm nghệ thuật mới

một bộ dụng cụ để vẽ

một bức tranh mới

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" explore" nghĩa là gì?

bay

hóa học

đào (đất)

khám phá

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"creative side" nghĩa là gì?

mặt/ khía cạnh sáng tạo

thông minh

khôn khéo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"sculpt" nghĩa là gì?

lướt ván

vẽ

điêu khắc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?