4.5.R.L2 (revision)

4.5.R.L2 (revision)

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Filipino 105

Filipino 105

11th Grade - University

16 Qs

LISTENING WHERE WARM-UP

LISTENING WHERE WARM-UP

University

20 Qs

FDT - Review từ vựng 7 (241-280)

FDT - Review từ vựng 7 (241-280)

University

19 Qs

CHƯƠNG 6 CÔNG NGHIỆP HÓA, HIỆN ĐẠI HÓA VÀ HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC

CHƯƠNG 6 CÔNG NGHIỆP HÓA, HIỆN ĐẠI HÓA VÀ HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC

University

25 Qs

Eating Club

Eating Club

1st Grade - University

15 Qs

Mini test ngày 3.4.2022 (tối)

Mini test ngày 3.4.2022 (tối)

KG - University

15 Qs

REVIEW VOCAB BUỔI 1 T1 (TOEIC)

REVIEW VOCAB BUỔI 1 T1 (TOEIC)

University

15 Qs

Trắc nghiệm về đầu tư tại Việt Nam

Trắc nghiệm về đầu tư tại Việt Nam

University

19 Qs

4.5.R.L2 (revision)

4.5.R.L2 (revision)

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Đức Bùi

Used 9+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong tiếng Anh, từ "diverse":

(tính từ), đa dạng

(danh từ) đa dạng

(tính từ) ngược lại

(danh từ) ngược lại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong các từ dưới đây mang nghĩa là "sự bảo tồn"

preservation

perseverance

conversation

conversion

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong tiếng Anh, từ "nutritious" là:

(danh từ) sự dinh dưỡng

(danh từ) chất dinh dưỡng

(tính từ) thuộc về dinh dưỡng

(tính từ) giàu dinh dưỡng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm nào trong các cụm dưới đây mang nghĩa "có khả năng tiếp cận (Internet, giáo dục...)

have approach to Internet

have approach the Internet

have access to the Internet

have access the Internet

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Trong tiếng Anh, từ "status" ngoài nét nghĩa là trạng thái, còn có nghĩa là:

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây là DANH TỪ, mang nghĩa SỰ THÀNH CÔNG

succeed

success

successful

successment

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(thuộc về) kinh tế có phép dịch sang tiếng Anh là

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?