Tốc độ là đại lượng cho biết

Kiểm tra kiến thức về tốc độ

Quiz
•
Science
•
7th Grade
•
Hard
Trương Vẹn
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
mức độ nhanh hay chậm của chuyển động.
quỹ đạo chuyển động của vật.
hướng chuyển động của vật.
nguyên nhân vật chuyển động.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật chuyển động hết quãng đường s trong thời gian t. Công thức tính tốc độ của vật là
v = s.v
v = t-s
v = s/t
v = s+t
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các đơn vị sau đây, đơn vị nào là đơn vị tốc độ?
km.h.
m.s.
km/h.
s/m
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dụng cụ nào dưới đây dùng để đo tốc độ của một vật?
Nhiệt kế.
Đồng hồ đo thời gian hiện số và cổng quang.
Cân.
Lực kế.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Bạn A đi bộ từ nhà lúc 8 h đến siêu thị cách nhà 2,4 km với tốc độ 4,8 km/h. Bạn A đến siêu thị lúc
0,5 h.
9 h.
8 h 30 min.
9,5 h.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị bắn tốc độ sử dụng trong giao thông gồm
A. Camera và máy tính.
B. Thước và máy tính.
C. Đồng hồ và máy tính.
D. Camera và đồng hồ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đồ thị quãng đường – thời gian của vật chuyển động thẳng với tốc độ không đổi có dạng là
A. đường thẳng song song với trục thời gian.
B. đường thẳng nằm nghiêng góc với trục thời gian.
C. đường cong.
D. đường gấp khúc
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
BỘ CÂU HỎI SỐ 1 KHTN 7 HKI

Quiz
•
7th Grade
13 questions
Tốc độ

Quiz
•
6th - 10th Grade
10 questions
Bài luyện tập 2: Trắc nghiệm về Tốc độ và an toàn giao thông

Quiz
•
7th Grade
5 questions
Khởi động Bài 13 KHTN 7

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Bài 2. Chuyển động nhìn thấy của Mặt Trăng

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Bài 9: Hoạt động sản xuất nông nghiệp TNXH lớp 3 KNTT

Quiz
•
3rd Grade - University
6 questions
[KHTN 7] Tốc độ

Quiz
•
7th Grade
8 questions
TỐC ĐỘ VÀ AN TOÀN GIAO THÔNG

Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade