第二課3

第二課3

University

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quyển 2 - Bài 8: Bạn có biết nấu ăn không?

Quyển 2 - Bài 8: Bạn có biết nấu ăn không?

6th Grade - University

20 Qs

TIẾNG VIỆT LỚP 4 GIỮA KÌ 1

TIẾNG VIỆT LỚP 4 GIỮA KÌ 1

University

16 Qs

中文方位词

中文方位词

University

12 Qs

TC2 BUỔI 9

TC2 BUỔI 9

University

16 Qs

KHÁC BIỆT VÀ GẦN GŨI

KHÁC BIỆT VÀ GẦN GŨI

University

12 Qs

[CBSV] BỘ CÂU HỎI BẤT NGỜ

[CBSV] BỘ CÂU HỎI BẤT NGỜ

University

15 Qs

詞

University

20 Qs

TIẾNG HOA BÀI 2 3

TIẾNG HOA BÀI 2 3

University

15 Qs

第二課3

第二課3

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

An Tuấn

Used 4+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Hãy Cho Biết : " Theo Đuổi " Trong TIếng Trung Là Từ Nào Sau Đây

學問

追求

資源

注意

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Hãy Cho Biết Từ : " Thời Đại " Trong Tiếng Trung Là Từ Nào Dưới Đây

年代

年經

代表

外帶

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Hãy Cho Biết Từ : " Tài Liệu / Tài Nguyên " Trong Tiếng Trung Là Từ Nào Dưới Đây

知識

資源

原味

味道

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Hãy Cho Biết Từ : "Học Hỏi , Tri Thức , Kiến Thức " Trong Tiếng Trung Là Từ Nào Dưới Đây

通告

廣告

說明

學問

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Hãy Cho Biết Từ : "chủ đề , ý tưởng , chủ ý " Trong Tiếng Trung Là Từ Nào Dưới Đây

理想

道理

推薦

主意

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Hãy Cho Biết Từ : " nhân cách , tính cách" Trong Tiếng Trung Là Từ Nào Dưới Đây

價格

隔壁

開朗

性格

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

他常常開心,每天都很開心上課 ,他對朋友很好每次有食物都給朋友們吃一吃 :

那你可以説是他的性格怎麽樣?

他很開朗

他是很小氣的人

他不喜歡朋友

他很奇怪

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?