Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

8th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập chữ cái: o, ô, ơ

Ôn tập chữ cái: o, ô, ơ

5th Grade - University

20 Qs

What do these words mean in Vietnamese?

What do these words mean in Vietnamese?

5th Grade - University

10 Qs

Review từ vựng L14

Review từ vựng L14

1st Grade - University

12 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG

ÔN TẬP TỪ VỰNG

5th - 9th Grade

20 Qs

Quantifiers

Quantifiers

1st - 9th Grade

18 Qs

Lesson 1 part 2

Lesson 1 part 2

1st Grade - University

20 Qs

Unit 13 & 14 - 600 essential TOEIC words

Unit 13 & 14 - 600 essential TOEIC words

KG - University

20 Qs

Từ vựng Unit one (part one)(12/18)

Từ vựng Unit one (part one)(12/18)

8th - 9th Grade

18 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Tyson Cao

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "它 (tā)" có nghĩa là gì?

Muốn

Mắt

Du lịch

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "眼睛 (yǎnjing)" có nghĩa là gì?

Mắt

Nghĩ

Thời gian

Nghỉ ngơi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "要 (yào)" có nghĩa là gì?

Nghỉ ngơi

Cơ thể

Muốn, thích

Cùng nhau

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "新 (xīn)" có nghĩa là gì?

Thời gian

Cao

Mới

Mắt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"运动 (yùndòng)" có nghĩa là:

Tập thể dục, thể thao

Ra khỏi giường

Xuất viện

Bận rộn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "踢足球 (tī zúqiú)" có nghĩa là gì?

Đi du lịch

Chạy

Chơi bóng đá

Mắt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"一起 (yīqǐ)" có nghĩa là:

Mới

Cùng nhau

Cơ thể

Cao

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?