Từ "它 (tā)" có nghĩa là gì?

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz
•
English
•
8th Grade
•
Easy
Tyson Cao
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Muốn
Mắt
Nó
Du lịch
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "眼睛 (yǎnjing)" có nghĩa là gì?
Mắt
Nghĩ
Thời gian
Nghỉ ngơi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "要 (yào)" có nghĩa là gì?
Nghỉ ngơi
Cơ thể
Muốn, thích
Cùng nhau
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "新 (xīn)" có nghĩa là gì?
Thời gian
Cao
Mới
Mắt
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"运动 (yùndòng)" có nghĩa là:
Tập thể dục, thể thao
Ra khỏi giường
Xuất viện
Bận rộn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "踢足球 (tī zúqiú)" có nghĩa là gì?
Đi du lịch
Chạy
Chơi bóng đá
Mắt
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"一起 (yīqǐ)" có nghĩa là:
Mới
Cùng nhau
Cơ thể
Cao
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
15 questions
Stative Verbs

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Cấu trúc và cụm từ cố định

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Complex sentences

Quiz
•
5th - 9th Grade
15 questions
Review từ vựng - L26

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
[Gra7 - Unit 3] Present Perfect & Past Simple

Quiz
•
6th - 9th Grade
15 questions
TA3 - UNIT 16 - PETS

Quiz
•
3rd Grade - University
16 questions
English 6 unit 12

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade