WORD FORM RULES

WORD FORM RULES

9th - 12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tập huấn sử dụng SGK GS 2025

Tập huấn sử dụng SGK GS 2025

12th Grade

12 Qs

TRÒ CHƠI

TRÒ CHƠI

12th Grade - University

10 Qs

Article A/An/The

Article A/An/The

9th Grade

8 Qs

Ôn tập câu gián tiếp THCS

Ôn tập câu gián tiếp THCS

8th - 9th Grade

15 Qs

warm -up

warm -up

9th Grade

10 Qs

WORD FORM (DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ - TRẠNG TỪ)

WORD FORM (DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ - TRẠNG TỪ)

8th Grade - University

10 Qs

HẰNG

HẰNG

9th - 12th Grade

10 Qs

double comparatives review

double comparatives review

9th Grade - University

14 Qs

WORD FORM RULES

WORD FORM RULES

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Hien Duong

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Danh từ có thể đứng ở những vị trí nào dưới đây?

Sau tính từ

Sau động từ

Sau trạng từ

Sau mạo từ

Sau giới từ

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Danh từ có thể làm chức năng gì trong câu?

Làm chủ ngữ

Làm tân ngữ

Làm bổ ngữ

Làm trạng ngữ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đuôi thường gặp của danh từ là gì?

ate; ise; ize; fy; ide; ude

ic; ful; lessk ed; ing; able

ness; ment; ity; er; or; ance; hood; ship; ion

ly

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Động từ có thể làm chức năng gì trong câu?

Làm chủ ngữ

Làm vị ngữ

Làm tân ngữ

Làm trạng ngữ

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Tính từ có thể đứng ở những vị trí nào dưới đây?

Sau trạng từ

Sau động từ tobe

Trước động từ

Trước danh từ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đuôi thường gặp của tính từ là --------------

ade; ate; ise; ize; fy

ness; ment; ship; hood; ance; ence; ity; er; or

ive; able; ible; ful; ed; ing; less

ly

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Vị trí của động từ trong câu là -------------

sau trạng từ tần suất

trước trạng từ cách thức

sau chủ ngữ

trước tính từ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?