Chương 2 Hàng tồn kho
Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Hương Nguyễn
Used 6+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các phương pháp tính giá xuất kho theo Chuẩn mực kế toán quốc tế về hàng tồn kho IAS 02:
Phương pháp nhập trước xuất trước, nhập sau xuất trước, bình quân gia quyền, giá thực tế đích danh
Phương pháp nhập sau xuất trước, bình quân gia quyền, giá thực tế đích danh
Phương pháp nhập trước xuất trước, bình quân gia quyền, giá thực tế đích danh
Phương pháp nhập trước xuất trước, bình quân gia quyền, giá thực tế đích danh, giá bán lẻ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giá trị hàng tồn kho được ghi nhận trên Báo cáo tài chính cuối kỳ theo IAS 02 là giá trị nào?
Giá cao hơn giữa giá trị thuần có thể xác định được và giá gốc
Giá thấp hơn giữa giá trị thuần có thể xác định được và giá trị hợp lý
Giá thấp hơn giữa giá trị thuần có thể xác định được và giá gốc
Giá cao hơn giữa giá trị thuần có thể xác định được và giá giá trị hợp lý
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đây là chuẩn mực kế toán quốc tế về hàng tồn kho
IAS 03
IAS 32
IAS 2
IAS 8
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Cơ sở xác định giá gốc hàng tồn kho là giá mua hoặc giá thành sản xuất và các chi phí liên quan trực tiếp, gián tiếp khác tuỳ theo từng điều kiện cụ thể. Điều này đòi hỏi kế toán phải có những xét đoán nghề nghiệp tuỳ theo từng loại hình kinh doanh và tình huống thực tế" là nội dung trong chuẩn mực nào?
IAS 2
ASC 330
ASC 360
IAS 3
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"IAS 2 cho phép DN sử dụng phương pháp giá bán lẻ và phương pháp giá ước tính giá trị hàng tồn kho". Nội dung này đúng hay sai?
Đúng
Sai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đây là nội dung của phương pháp tính giá xuất kho nào?: "Hàng tồn kho được theo dõi theo từng món hàng và giá trị hàng tồn kho được tính theo đúng giá gốc món hàng đó"
Phương pháp bình quân gia quyền
Phương pháp nhập trước xuất trước
Phương pháp nhập sau xuất trước
Phương pháp giá thực tế đích danh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công ty A chuyên sản xuất và kinh doanh máy tính. Cuối năm N, kế toán báo cáo tình hình tồn kho của máy tính HP như sau: Đơn vị tính:USD
1. Giá gốc 2.000
2. Giá phí thay thế 680
3. Giá trị thuần có thể xác định được 2.050
- Giá bán ước tính: 2.400
- Chi phí bán hàng ước tính 350
Giá trị máy tính HP sẽ được ghi nhận trên BCTC cuối năm là bao nhiêu?
2.000
2.400
2.050
680
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
2023 FIELDWORK ĐỐ VUI
Quiz
•
University
12 questions
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH
Quiz
•
University
15 questions
Mini game
Quiz
•
University
10 questions
TTHCM2
Quiz
•
University
12 questions
Quá trình Đảng lãnh đạo đất nước giai đoạn 2006-2016
Quiz
•
University
10 questions
Củng cố kiến thức bài học
Quiz
•
University
10 questions
Giáo dục Công dân
Quiz
•
University
15 questions
Chương 1. Nhập môn Chủ nghĩa xã hội khoa học
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
22 questions
FYS 2024 Midterm Review
Quiz
•
University
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
1 Times Tables
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Trivia
Quiz
•
University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University