Từ vựng bài 11

Từ vựng bài 11

Vocational training

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chủ nghĩa xã hội khoa học - Tuần 2

Chủ nghĩa xã hội khoa học - Tuần 2

KG

31 Qs

ĐỀ THI CHỨNG CHỈ ĐẠI LÝ PNT SỐ 7

ĐỀ THI CHỨNG CHỈ ĐẠI LÝ PNT SỐ 7

Professional Development

41 Qs

Đề thi thử chứng chỉ đại lý bảo hiểm PNT 01

Đề thi thử chứng chỉ đại lý bảo hiểm PNT 01

Professional Development

40 Qs

Rung Chuông Chùa

Rung Chuông Chùa

Professional Development

35 Qs

TN LÃI SUẤT

TN LÃI SUẤT

KG

32 Qs

Hack não

Hack não

KG

34 Qs

đề cương công nghệ lớp 6

đề cương công nghệ lớp 6

6th Grade

38 Qs

ÔN TẬP CUỐI HKI

ÔN TẬP CUỐI HKI

12th Grade

38 Qs

Từ vựng bài 11

Từ vựng bài 11

Assessment

Quiz

Other

Vocational training

Easy

Created by

Hiền

Used 1+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "trái cây, hoa quả"?

일과

과일

과자

야식

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

식료품 /싱뇨품/ - có nghĩa là gì?

Bánh kẹo

Thực phẩm

Thức uống

Hàng hóa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

사과; 오렌지 - có nghĩa là gì?

Cam; táo

Táo; cam

Nho; táo

Dưa hấu; cam

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nho; dưa hấu - tiếng Hàn là gì?

사과; 수박

보도; 스박

포도; 수박

포도; 사

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nước; Nước ép - Tiếng Hàn là gì?

물; 즈수

물; 주스

문; 주스

물; 줏으

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sữa và bánh mỳ - Là đáp án nào dưới đây??

우유과 방

우유과 빵

우유와 빵

유유와 빵

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

라면과 과자 - có nghĩa là gì?

Táo và Bánh kẹo (snack)

Mỳ gói và Trái cây

Mỳ gói và bánh kẹo (snack)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?