Eng9-U2-Words

Eng9-U2-Words

9th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 6 -VIETNAM THEN AND NOW

UNIT 6 -VIETNAM THEN AND NOW

9th Grade

21 Qs

ANH 9 U2

ANH 9 U2

9th Grade

21 Qs

E9_Vocab Check 2

E9_Vocab Check 2

9th Grade

20 Qs

Cam 8 Test 3 Listening

Cam 8 Test 3 Listening

3rd Grade - University

19 Qs

lop 9 - 02-10-2022

lop 9 - 02-10-2022

9th Grade

20 Qs

UNIT 2 LỚP 9

UNIT 2 LỚP 9

9th Grade

21 Qs

Vocabulary Quizs u2

Vocabulary Quizs u2

9th Grade

20 Qs

Từ vựng Unit 1 - Anh 9 phần 1

Từ vựng Unit 1 - Anh 9 phần 1

9th Grade

16 Qs

Eng9-U2-Words

Eng9-U2-Words

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

tam ngo

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bustling (adj)

hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

tiến hành ( nhiệm vụ nghiên cứu..)

bị ốm (vì bệnh gì)

rừng bê tông ( dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)

tắc nghẽn (giao thông)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

carry out

hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

tiến hành ( nhiệm vụ nghiên cứu..)

bị ốm (vì bệnh gì)

rừng bê tông ( dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)

tắc nghẽn (giao thông)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

come down with (v)

hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

tiến hành ( nhiệm vụ nghiên cứu..)

bị ốm (vì bệnh gì)

rừng bê tông ( dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)

tắc nghẽn (giao thông)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

concrete jungle (n)

hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

tiến hành ( nhiệm vụ nghiên cứu..)

bị ốm (vì bệnh gì)

rừng bê tông ( dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)

tắc nghẽn (giao thông)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

congested (adj)

hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

tiến hành ( nhiệm vụ nghiên cứu..)

bị ốm (vì bệnh gì)

rừng bê tông ( dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)

tắc nghẽn (giao thông)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

construction site (n)

công trường xây dựng

khu trung tâm thành phố thị trấn

đi xung quanh (khu vực) di chuyển từ nơi này đến nơi khác

đi chơi (cùng ai)

vệ sinh, vấn đề vệ sinh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

downtown (n)

công trường xây dựng

khu trung tâm thành phố thị trấn

đi xung quanh (khu vực) di chuyển từ nơi này đến nơi khác

đi chơi (cùng ai)

vệ sinh, vấn đề vệ sinh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?