KIỂM TRA 15' LỚP TA5 T5 THÌ HTHTTD

KIỂM TRA 15' LỚP TA5 T5 THÌ HTHTTD

6th - 9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[Gra7 - Unit 3] Present Perfect & Past Simple

[Gra7 - Unit 3] Present Perfect & Past Simple

6th - 9th Grade

20 Qs

THE SIMPLE PRESENT TENSE

THE SIMPLE PRESENT TENSE

6th Grade

20 Qs

the past simple

the past simple

6th - 12th Grade

18 Qs

English 6 / past simple

English 6 / past simple

6th Grade

15 Qs

IRREGULAR VERBS

IRREGULAR VERBS

8th Grade

25 Qs

Thì hiện tại Tiếp Diễn

Thì hiện tại Tiếp Diễn

6th Grade

21 Qs

động từ quá khứ đơn

động từ quá khứ đơn

4th - 6th Grade

20 Qs

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ

6th Grade

20 Qs

KIỂM TRA 15' LỚP TA5 T5 THÌ HTHTTD

KIỂM TRA 15' LỚP TA5 T5 THÌ HTHTTD

Assessment

Quiz

English, Specialty

6th - 9th Grade

Hard

Created by

Linh Vũ

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

ĐÂU LÀ CẤU TRÚC ĐÚNG THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN

S + haven't/ hasn't + V-ing + O

S + haven't/ hasn't + been + Vp2 + O

S + haven't/ hasn't + been + V-ing + O

S + haven't/ hasn't + Vp2+ O

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

ĐÂU LÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN

Now, right now, at the moment

always, seldom, rarely

For + khoảng thời gian

All morning; all week

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh................

Kết quả của một hành động

Sự tiếp diễn của một hành động

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

CHỌN DẠNG ĐÚNG CỦA ĐỘNG TỪ TRONG NGOẶC

I.............(wait) for two hours, but she................(not come) yet.

have been waiting/ has not come

have waited/ has not been coming

have been waiting/ has not been coming

have waited/ has not come

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

TỪ NÀO DƯỚI ĐÂY LÀ DANH TỪ

(Có thể chọn nhiều đáp án)

Beginning

Memorise

Educate

Reference

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

CHỌN DẠNG ĐÚNG CỦA ĐỘNG TỪ TRONG NGOẶC

He .............(write) a novel for one year, but she ...............(not finish) it yet.

has written/ has not been finishing

has been writing/ hasn't finished

has been writing/ has not been finishing

has written/ hasn't finished

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

VIẾT LẠI CÂU SAU DỰA VỚI THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN VÀO TỪ GỢI Ý DƯỚI ĐÂY

(Viết hoa chữ cái đầu và có dấu câu ở cuối)

She/ work/ here/ five years.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?