Kiểm tra ngữ pháp

Kiểm tra ngữ pháp

6th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cùng nhau ôn tập Văn 6

Cùng nhau ôn tập Văn 6

6th Grade

20 Qs

TNTV2.Đ3.VT

TNTV2.Đ3.VT

2nd Grade - University

20 Qs

BÀI 5 MARUGOTO - ON TAP KHOI 6

BÀI 5 MARUGOTO - ON TAP KHOI 6

6th Grade

22 Qs

văn 6 bài  cây  tre  VN

văn 6 bài cây tre VN

6th Grade

20 Qs

[HÁN NGỮ 1 + HSK 2] ÔN TẬP TỪ VỰNG ĐẾN BÀI 2 HSK 2

[HÁN NGỮ 1 + HSK 2] ÔN TẬP TỪ VỰNG ĐẾN BÀI 2 HSK 2

6th - 12th Grade

20 Qs

VĂN 5, KỸ NĂNG LÀM VĂN TẢ CẢNH

VĂN 5, KỸ NĂNG LÀM VĂN TẢ CẢNH

4th - 7th Grade

22 Qs

Quiz Tiếng Việt 4

Quiz Tiếng Việt 4

4th Grade - University

30 Qs

THỬ TÀI KIẾN THƯC  NGỮ VĂN

THỬ TÀI KIẾN THƯC NGỮ VĂN

6th - 7th Grade

20 Qs

Kiểm tra ngữ pháp

Kiểm tra ngữ pháp

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Easy

Created by

Nhi Đặng

Used 4+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 20 pts

Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) là gì?

Dùng để thay thế danh từ trong câu chỉ người hoặc vật để tránh lặp lại.

Dùng để thay thế danh từ trong câu chỉ người.

Dùng để thay thế danh từ trong câu chỉ vật để tránh lặp lại.

Dùng để thay thế

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 20 pts

Tìm đại từ nhân xưng trong câu bên dưới:

"Chiều hôm qua Mike đi đến bệnh viện, anh ấy hẹn gặp bác sĩ lúc 2 giờ chiều."

Mike

Hôm qua

anh ấy

bác sĩ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 20 pts

Chọn đại từ nhân xưng có thể thay thế cho từ "đàn trâu" trong câu bên dưới:

"Đàn trâu đang ăn cỏ trên cánh đồng, ___ ung dung gặm cỏ non."

cô ấy

chúng ta

ông ấy

chúng nó

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 20 pts

Trong câu " Mùa xuân, các loại hoa đua nhau khoe sắc."

từ "mùa xuân" là:

tính từ

trạng từ

động từ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 20 pts

Trong câu " Rau củ rất tươi ngon."

từ "tươi ngon" là:

danh từ

động từ

tính từ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 20 pts

Trong câu: "Nam đang ném bóng."

từ "ném" là:

danh từ

tính từ

động từ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 20 pts

Đâu là danh từ chung (common nouns)?

trường học, bệnh viện, siêu thị

trường học, Disneyland, Anna

trường học, anh trai, New York

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?