aaak

aaak

10th - 12th Grade

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary Unit 4 Global Warming

Vocabulary Unit 4 Global Warming

12th Grade

74 Qs

Từ vựng chủ đề gia đình part 1

Từ vựng chủ đề gia đình part 1

12th Grade

70 Qs

1000-English-Phrases_Ways to Say Good Job in English

1000-English-Phrases_Ways to Say Good Job in English

KG - Professional Development

71 Qs

từ vựng

từ vựng

11th Grade

65 Qs

PHRASAL VERBS

PHRASAL VERBS

12th Grade

75 Qs

TỪ VỰNG ĐỀ MINH HOẠ 12

TỪ VỰNG ĐỀ MINH HOẠ 12

12th Grade

70 Qs

Phrasal Verb

Phrasal Verb

9th - 12th Grade

72 Qs

aaak

aaak

Assessment

Quiz

English

10th - 12th Grade

Hard

Created by

Tuấn Trần

FREE Resource

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Come by
ghé thăm; có được
trở về
làm ai hồi tỉnh
bắt đầu được sử dụng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Die off
chết dần chết mòn
ghé thăm
chiếm bao nhiêu; giải thích cho, là nguyên nhân của
hồi tỉnh; ghé thăm; lại xảy ra

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Do up
sửa chữa, trang trí
nảy sinh; lộ diện; được đề cập đến
điền vào đơn
trang trí lại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Carry on
tiếp tục
thanh toán khi rời khách sạn.
nuôi nấng
kết thúc mối quan hệ; kết thúc học kỳ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Break out
nổ ra, bùng phát
hồi tỉnh; ghé thăm; lại xảy ra
ủng hộ ai
bị bệnh gì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Come around/ round
hồi tỉnh; ghé thăm; lại xảy ra
lấy tổng, lên tới
đồng ý với
mang theo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Come over (to)
ghé thăm
bắt đầu được sử dụng
nuôi nấng
bỏ học giữa chừng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?