
Quissi
Quiz
•
Biology
•
University
•
Hard
Solline Solline
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các kiểu đối xứng của ngành thân lỗ
Tỏa tròn & Bất đối xứng
Bất đối xứng
Đối xứng hai bên
Tỏa tròn & Vòng cung
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại tế bào nào giúp vận chuyển các mẫu thức ăn đến các tế bào khác trong tầng keo (Mesohyl)
Tế bào hình sao
Tế bào cổ áo
Tế bào amip
Tế bào gai xương
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lần lượt ba loại cấu trúc cơ thể chính của ngành thân lỗ từ đơn giản nhất đến phức tạp nhất :
Ascon -> Leucon -> Sycon
Sycon -> Ascon -> Leucon
Ascon -> Sycon -> Leucon
Sycon -> Leucon -> Ascon
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giữa các lớp thân lỗ, lớp thân lỗ nào chiếm phần lớn các loài thân lỗ hiện đại
Calcarea
Hexactinellida
Homoscleromorpha
Demospongiae
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mệnh đề nào sau đây là SAI về ngành thân lỗ
Chưa có tuyến sinh dục nhưng có thể sinh sản hữu tính
Gai xương có thể được cấu tạo từ đá vôi, đá hoa, silic hay các sợi spongin vô cơ
Có thể sinh sản cả hữu tính lẫn vô tính
Cơ thể thân lỗ thường có hình dáng của một cái cốc với hệ thống ống dẫn nước bên trong
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lớp thân lỗ nào sau đây chỉ tồn tại ở loại cấu trúc được nêu trên
Demospongiae
Homoscleromorpha
Calcarea
Hexactinellida
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngành thân lỗ KHÔNG thể
Sinh sản vô tính
Lọc thức ăn từ môi trường nước mặn xung quanh
Quang hợp nội cộng sinh với tảo
Tiêu hóa ngoại bào
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
7 questions
2024_Sáng Thứ Tư-Bài TH04
Quiz
•
University
13 questions
Mô học hệ tuần hoàn
Quiz
•
University
15 questions
Đề 5 và 7
Quiz
•
University
15 questions
bài 3 sinh 10
Quiz
•
KG - University
10 questions
ÔN TẬP BÀI 9. TẾ BÀO NHÂN THỰC
Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật
Quiz
•
University
15 questions
BÀI 14. PHÂN LOẠI THẾ GIỚI SỐNG - KHTN6
Quiz
•
6th Grade - University
8 questions
S8 bài 3+4 Tế bào.Mô
Quiz
•
12th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade