UNIT 1 FAMILY LIFE VOCABULARY

UNIT 1 FAMILY LIFE VOCABULARY

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Practical English Unit 9

Practical English Unit 9

10th Grade

10 Qs

Hồ Thanh Tuấn

Hồ Thanh Tuấn

10th Grade

20 Qs

Liên Xô và Đông Âu từ giữa những năm 70 đến đầu những năm 90

Liên Xô và Đông Âu từ giữa những năm 70 đến đầu những năm 90

1st - 12th Grade

10 Qs

UNIT 7: Artificial intelligence

UNIT 7: Artificial intelligence

10th - 12th Grade

20 Qs

từ vựng unit 9 :0

từ vựng unit 9 :0

10th Grade

20 Qs

Vocabularies Unit 1 GLS

Vocabularies Unit 1 GLS

10th Grade

11 Qs

UNIT 1 FAMILY LIFE VOCABULARY

UNIT 1 FAMILY LIFE VOCABULARY

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Muoi Nguyen

Used 17+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Benefit
Lợi ích
Giá trị
Củng cố, làm mạnh thêm
Trách nhiệm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Bond
Sự gắn bó, kết nối
Rửa chén bát
Ủng hộ, hỗ trợ
Lệ thường, công việc hằng ngày

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Breadwinner
Người trụ cột đi làm nuôi gia đình
Lợi ích
Trung thực
Rác rưởi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Character
Tính cách
Sự gắn bó, kết nối
Giá trị
Không tì vết

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Cheer up
Cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên
Người trụ cột đi làm nuôi gia đình
Rửa chén bát
Củng cố, làm mạnh thêm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Gratitude
Sự biết ơn, lòng biết ơn
Cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên
Sự gắn bó, kết nối
Trung thực

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Grocery
Thực phẩm và tạp hoá
Phá hỏng, làm hỏng
Người trụ cột đi làm nuôi gia đình
Giá trị

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?