
BAI KIEM TRA GIUA KI 1

Quiz
•
Physics
•
7th Grade
•
Hard
Miss Bích
Used 1+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Gọi s là quãng đường đi được, t là thời gian đi hết quãng đường đó, v là tốc độ chuyển động. Công thức nào sau đây dùng để tính tốc độ chuyển động?
A. v = s : t
B. v = s × t
C. v =s+ t
D. v =t: s
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tốc độ của ôtô là 36km/h cho biết
A. ô tô chuyển động được 36km.
B. ô tô chuyển động trong 1 giờ.
C. trong 1 giờ ô tô đi được 36km.
D. ô tô đi 1km trong 36 giờ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
72km/h tương ứng với
A. 15m/s.
B. 25m/s.
C. 20m/s.
D. 30m/s.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Tốc độ của một vật là 15m/s. Kết quả tương ứng với tốc độ của vật đã cho là
A. 36km/h.
B. 54km/h.
C. 48km/h.
D. 60km/h.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ lớn tốc độ biểu thị tính chất của chuyển động là
A. quãng đường chuyển động dài hay ngắn.
B. tốc độ chuyển động nhanh hay chậm.
C. thời gian chuyển động dài hay ngắn.
D. cho biết cả quãng đường, thời gian và sự nhanh chậm của chuyển động.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Trong các phát biểu sau về độ lớn tốc độ. Phát biểu đúng là
A. Độ lớn tốc độ tính bằng quãng đường đi được trong một đơn vị thời gian.
B. Độ lớn tốc độ tính bằng quãng đường đi được trong một ngày.
C. Độ lớn tốc độ tính bằng quãng đường đi được trong một phút.
D. Độ lớn tốc độ tính bằng quãng đường đi được trong một giờ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đồ thị quãng đường − thời gian, ta không thể xác định được thông tin nào sau đây?
A. Thời gian chuyển động.
B. Quãng đường đi được.
C. Tốc độ chuyển động.
D. Hướng chuyển động.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
34 questions
Vật lý 7

Quiz
•
7th Grade
31 questions
trắc nghiệm khtn 7

Quiz
•
7th Grade
30 questions
ÔN KHTN 7 ghk1

Quiz
•
7th Grade
25 questions
vật lý

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
KIỂM TRA GIỮA KÌ 1 VẬT LÝ HK I

Quiz
•
1st - 12th Grade
28 questions
Kiểm tra Tần số và Dao động

Quiz
•
7th Grade
30 questions
Âm thanh - Lớp 7 HKI

Quiz
•
7th Grade
26 questions
Câu hỏi về quang hợp và sinh học

Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
14 questions
Speed and Velocity

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Convection, Conduction, Radiation

Lesson
•
6th - 8th Grade
20 questions
Newton's Three Laws of Motion

Quiz
•
6th - 7th Grade
15 questions
Waves, Parts of Waves and Wave Properties

Quiz
•
5th - 7th Grade
20 questions
Calculating Net Force

Quiz
•
6th - 9th Grade
24 questions
Introduction to Forces

Quiz
•
6th - 7th Grade
30 questions
Unit 2 Force and Motion 7.7D PART 1

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Exploring the Fundamentals of Projectile Motion

Interactive video
•
6th - 10th Grade