N3_UNIT1(2) (meaning)

N3_UNIT1(2) (meaning)

10th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

2024-GDQP-Kiểm tra giữa kì 2 trắc nghiệm

2024-GDQP-Kiểm tra giữa kì 2 trắc nghiệm

10th Grade

45 Qs

Đề cương GDQP

Đề cương GDQP

KG - University

44 Qs

Kiểm Tra Địa Lí 10

Kiểm Tra Địa Lí 10

10th Grade - University

46 Qs

Công nghệ

Công nghệ

10th Grade

50 Qs

Ôn tập giữa học kì II môn Tin học

Ôn tập giữa học kì II môn Tin học

KG - University

42 Qs

Kinh tế và bệnh mất trí nhớ điển hình ở người già

Kinh tế và bệnh mất trí nhớ điển hình ở người già

10th Grade

42 Qs

Đề thi Lịch Sử số II

Đề thi Lịch Sử số II

9th - 10th Grade

43 Qs

Công Nghệ 6

Công Nghệ 6

1st - 12th Grade

51 Qs

N3_UNIT1(2) (meaning)

N3_UNIT1(2) (meaning)

Assessment

Quiz

Other

10th Grade

Easy

Created by

NCSN Teacher

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

太陽
mặt trời
trái đất
ẩm ướt
độ ẩm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

地球
mùa mưa
trái đất
nhiệt độ
độ ẩm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

温度
nhiệt độ
độ ẩm
ẩm ướt
trái đất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

湿度
màn hình
mùa mưa

vỏ (trái cây)

độ ẩm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

湿気
màn hình
chương trình
ẩm ướt
sưởi ấm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

梅雨
mùa mưa
bài báo
vỏ (lon)

vỏ (trái cây)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

暖房
mùa mưa
độ ẩm
trái đất
sưởi ấm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?