Kiểm tra kiến thức ngữ pháp tiếng Anh

Kiểm tra kiến thức ngữ pháp tiếng Anh

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test English

Test English

2nd - 6th Grade

10 Qs

Present simple

Present simple

KG - 6th Grade

10 Qs

Say love

Say love

1st - 12th Grade

10 Qs

BAI KIEM TRA

BAI KIEM TRA

1st - 10th Grade

10 Qs

Present simple and present continuous

Present simple and present continuous

KG - 6th Grade

15 Qs

As…as; Comparative modifiers

As…as; Comparative modifiers

6th Grade

15 Qs

BÀI KIỂM TRA DỄ NHẤT THẾ GIỚI

BÀI KIỂM TRA DỄ NHẤT THẾ GIỚI

1st - 12th Grade

15 Qs

Khám Phá Hoạt Động Ngoài Trời

Khám Phá Hoạt Động Ngoài Trời

5th Grade - University

13 Qs

Kiểm tra kiến thức ngữ pháp tiếng Anh

Kiểm tra kiến thức ngữ pháp tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Hảo Huỳnh

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. **Tên của bạn là gì?** - A) Tên tôi là John. - B) Tôi là John. - C) John là tôi. - **D) Tôi tên John.** *Giải thích: Câu hỏi yêu cầu một câu trả lời về tên của người nói, và phương án đúng là "Tên tôi là John."*

Tên của tôi là John.

A) Tên tôi là John.

Tôi là một người tên John.

Tên của tôi không phải là John.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. **Cô ấy ___ một giáo viên.** - **A) là** - B) có - C) thì - D) am *Giải thích: Đối với chủ ngữ "Cô ấy", động từ to be đúng là "là".*

A) là

thì

am

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. **Họ ___ đang chơi bóng đá bây giờ.** - A) là - **B) đang** - C) thì - D) am *Giải thích: Đối với chủ ngữ "Họ", động từ to be đúng là "đang".*

sẽ

đã

B) đang

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. **Bạn ___ bao nhiêu tuổi?** - A) là - B) có - **C) là** - D) am *Giải thích: Đối với chủ ngữ "bạn", động từ to be đúng là "là".*

have

C) là

được

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. **Cô ấy ___ từ đâu?** - A) có - **B) là** - C) am - D) be *Giải thích: Đối với chủ ngữ "Cô ấy", động từ to be đúng là "là".*

là một

đang

B) là

có phải

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. **Bố tôi ___ một bác sĩ.** - A) là - B) có - **C) là** - D) am *Giải thích: Chủ ngữ "Bố tôi" yêu cầu động từ to be là "là".*

A) là

sẽ

đang

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. **Họ ___ rất vui vẻ.** - A) là - **B) đang** - C) thì - D) am *Giải thích: Đối với chủ ngữ "Họ", động từ to be đúng là "đang".*

thì

B) đang

được

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?