LEVEL 4_UNIT 1_61-90_LIVE

LEVEL 4_UNIT 1_61-90_LIVE

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G11_Day 47

G11_Day 47

11th Grade

40 Qs

Tổng ôn ngữ pháp 6

Tổng ôn ngữ pháp 6

11th Grade

36 Qs

Vocabulary Unit 4 C7

Vocabulary Unit 4 C7

7th Grade - University

40 Qs

UNIT 8, HERITAGE SITE

UNIT 8, HERITAGE SITE

11th Grade

45 Qs

VOCABULARY IN UNIT 9 ENGLISH 11

VOCABULARY IN UNIT 9 ENGLISH 11

11th Grade

40 Qs

PTV số 1+ 2 _ Unit 4

PTV số 1+ 2 _ Unit 4

9th - 12th Grade

37 Qs

Unit 10 Natural in Danger

Unit 10 Natural in Danger

11th Grade

40 Qs

Unit 1 G9 Vocabulary + Grammar review SO EASY BABIES

Unit 1 G9 Vocabulary + Grammar review SO EASY BABIES

9th - 12th Grade

40 Qs

LEVEL 4_UNIT 1_61-90_LIVE

LEVEL 4_UNIT 1_61-90_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ɪnˈdʒɔɪ/
thích thú, tận hưởng
điểm tham quan
bưu điện
người đi bộ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ɪsˈpeʃəli/
đặc biệt
không thể tái chế
bảo tồn
nhà hát opera

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ɪɡˈzɪbɪt/
vật triển lãm
đồ gốm
thợ sửa ống nước
sản phẩm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈfɪnɪʃ/
hoàn thành
tuân theo
khu dân cư
trung tâm nghệ thuật biểu diễn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/fəʊld/
gấp
không thể tái chế
dịp
chuyển đến

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/fɒnd ʌv/
thích
chuyển vào nhà mới
chất liệu
người đi bộ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/fɔːr ɪɡˈzæmpəl/
ví dụ
bưu điện
bảo tồn
cảnh sát

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?