
B6 (Lis/Gra)

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Easy TOEIC
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Nghe và chọn đáp án đúng
A
B
C
Answer explanation
Hãy đến nhà ăn tự phục vụ cho bữa trưa hôm hay đi.
A. Có lẽ có một cái trong tủ.
B. Nhà hàng nào bạn thích.
C. Tôi không nghỉ là tôi có thể nghỉ giải lao.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Nghe và chọn đáp án đúng
A
B
C
Answer explanation
Hãy cố gắng hết sức hoàn thành dự án đúng tiến độ.
A. Tất cả ngoại trừ cái đầu tiên.
B. Chúng tôi có lẽ cần thêm vài ngày
C. Tôi nghĩ thời gian trôi qua nó sẽ.
3.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Viết một câu trả lời cho câu hỏi dưới đây:
"Why don't we go on vacation in Hawaii?"
Evaluate responses using AI:
OFF
Answer explanation
Samples:
- That's a good idea.
- I'd love to go but I have assignments to finish.
- That sounds interesting.
- I've already planned Korean for the vacation. (nên tôi không đi Hawaii được)
4.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Nghe và điền đáp án:
A. A man is looking in the ____.
B. A man is using an ____ machine.
C. A stairway is being ____.
D. A basket is ____ from the ceiling.
Evaluate responses using AI:
OFF
Answer explanation
A. Người đàn ông đang nhìn vào trong gương.
B. Người đàn ông đang sử dụng máy tập thể dục.
C. Một cầu thang đang được lau dọn.
D. Một giỏ đang treo từ trần nhà.
Đáp án: mirror/ exercise/ cleaned/ hanging.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Nghe và chọn đáp án đúng
A
B
C
D
Answer explanation
A. Người phụ nữ đang vệ sinh sàn nhà
B. Những chai nước đang được đặt trên kệ
C. Người phụ nữ đang cầm cái tô
D. Khách hàng đang đọc menu.
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Đại từ sở hữu (mine, hers) sẽ dùng để làm?
S
O
adj
adv
Answer explanation
Đại từ sỡ hữu (mine= my + N) dùng để thay thế cho danh từ phía trước, vậy nên nó được coi như một danh từ
=> Có thể làm S và O
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
one another = ?
Answer explanation
one another= each other: nhau
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Foundation 1: Be (am/ is/ are) (Homework)

Quiz
•
University
20 questions
Trivia 1

Quiz
•
University
16 questions
L7 - B7(T1,2,3 + Từ vựng)

Quiz
•
University
20 questions
Foundation 2: Vocabulary Review 1

Quiz
•
University
20 questions
KIỂM TRA 15' LỚP TA3 T5 HAVE GOT/ HAS GOT (TIẾP)

Quiz
•
3rd Grade - University
16 questions
ĐVTA 11 + 12

Quiz
•
KG - University
20 questions
Basic collocation 8.1

Quiz
•
12th Grade - University
22 questions
UNIT 2: WORKPLACE DEVICES

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade