từ vựng 1

từ vựng 1

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HANGEUL, 1과

HANGEUL, 1과

1st Grade

10 Qs

Evaluasi 1 - Grace

Evaluasi 1 - Grace

1st Grade

15 Qs

24/1

24/1

1st - 5th Grade

10 Qs

한국어 3

한국어 3

1st Grade

14 Qs

Sơ cấp 1- bài 1

Sơ cấp 1- bài 1

1st Grade

13 Qs

제2과 퀴즈

제2과 퀴즈

1st - 8th Grade

10 Qs

อาหาร 음식

อาหาร 음식

1st Grade

10 Qs

단어 퀴즈

단어 퀴즈

1st Grade

12 Qs

từ vựng 1

từ vựng 1

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Thuý Nguyễn Thị

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

mông cổ

몽골

몽길

인도

일본

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

필리핀

malaysia

Nhật

Philipin

Indonesia

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

프랑스

Thái Lan

Trung Quốc

Ấn Độ

Pháp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhân viên công ty

회사원

약사

은행원

학생

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

운전기사

Hướng dẫn viên du lịch

Dược sĩ

Công chức


Lái xe

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

관광가이드/

여행 안내원

Nội trợ

Giáo viên

Nhân viên ngân hàng

Hướng dẫn viên du lịch

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

호주


Đức

Philipin

Pháp


Úc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?