3. Nguyên tố

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Easy
thi Le
Used 3+ times
FREE Resource
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kí hiệu hoá học của nguyên tố sắt là
Fe
Cu
Ca
Al
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số hiệu nguyên tử của oxygen là 8. Số hạt proton trong nguyên tử oxygen là
8
16
24
4
Answer explanation
Số hiệu nguyên tử = số hạt proton trong nguyên tử.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số hiệu nguyên tử của carbon là 6. Số hạt electron trong nguyên tử carbon là
6
12
18
3
Answer explanation
Số hiệu nguyên tử = số hạt proton = số hạt electron
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số hiệu nguyên tử của Magnesium là 12. Số hạt mang điện trong nguyên tử Magnesium là
12
24
36
6
Answer explanation
Số hiệu nguyên tử = số hạt proton = số hạt electron.
Số hạt mang điện = số p + số e = 12 + 12 = 24.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tố hoá học tham gia trong cấu tạo của xương và răng của người và động vật là
calcium.
sodium.
magnesium.
potassium.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tố hoá học chiếm phần trăm khối lượng lớn nhất trong cơ thể người là
oxygen.
hydrogen.
carbon.
nitrogen.
Answer explanation
Trong cơ thể người, nguyên tố oxygen chiếm hàm lượng cao nhất là 65%, sau đó đến carbon (18,5%), hydrogen (9,5%) và nitrogen (3%)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tố hoá học có kí hiệu Cl là
chlorine.
carbon.
đồng (Copper)
calcium.
Answer explanation
Chlorine -> Cl.
Carbon -> C.
Đồng -> Cu.
Calcium -> Ca.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
JFT語彙初級1第7課

Quiz
•
Professional Development
25 questions
Les pronoms relatifs Qui et Que

Quiz
•
Professional Development
30 questions
Bài 5: Phân tử - Đơn chất - Hợp chất

Quiz
•
Professional Development
25 questions
Thầy Trường

Quiz
•
1st Grade - Professio...
25 questions
베트남어 복습 제4-5과

Quiz
•
Professional Development
29 questions
词汇联系-K1

Quiz
•
Professional Development
24 questions
Từ vựng bài 14 -2

Quiz
•
Professional Development
25 questions
Chuyên ngành bò sữa ( 1-25)

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade