TOEIC: P3 (201-300) 1000 Keywords

TOEIC: P3 (201-300) 1000 Keywords

University

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toiec vocabulary 1

Toiec vocabulary 1

1st Grade - University

98 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG X4 (22-2)

KIỂM TRA TỪ VỰNG X4 (22-2)

University

95 Qs

1@23

1@23

University

105 Qs

Chủ nghĩa Mác và triết học

Chủ nghĩa Mác và triết học

University

103 Qs

ENGLISH VOCABULARY 1

ENGLISH VOCABULARY 1

University

100 Qs

vocab unit 3 part 1

vocab unit 3 part 1

University

100 Qs

CAM 9 (test 8+9)

CAM 9 (test 8+9)

12th Grade - University

95 Qs

Destination B1 Unit 21 - SENDING AND RECEIVING

Destination B1 Unit 21 - SENDING AND RECEIVING

University

95 Qs

TOEIC: P3 (201-300) 1000 Keywords

TOEIC: P3 (201-300) 1000 Keywords

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nam Le

Used 1+ times

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

compliment (n, v) /ˈkɒmplɪmənt/
lời khen, sự ca tụng, khen ngợi
bất đồng, không khớp với nhau
giám đốc, người điều hành, đạo diễn
chăm chỉ, cần cù

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

complimentary (adj) /ˌkɒmplɪˈmentri/
ngợi khen, đánh giá cao
lời khen, sự ca tụng, khen ngợi
bất đồng, không khớp với nhau
giám đốc, người điều hành, đạo diễn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

comply (v) /kəmˈplaɪ/
tuân theo, làm theo
ngợi khen, đánh giá cao
lời khen, sự ca tụng, khen ngợi
bất đồng, không khớp với nhau

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

comprehensive (adj) /ˌkɒmprɪˈhensɪv/
toàn diện, thông minh
tuân theo, làm theo
ngợi khen, đánh giá cao
lời khen, sự ca tụng, khen ngợi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

compromise (n, v) /ˈkɒmprəmaɪz/
sự thỏa hiệp; dàn xếp, thỏa hiệp
toàn diện, thông minh
tuân theo, làm theo
ngợi khen, đánh giá cao

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

compulsory (adj) /kəmˈpʌlsəri/
bắt buộc, ép buộc
sự thỏa hiệp; dàn xếp, thỏa hiệp
toàn diện, thông minh
tuân theo, làm theo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

concede (v) /kənˈsiːd/
thừa nhận
bắt buộc, ép buộc
sự thỏa hiệp; dàn xếp, thỏa hiệp
toàn diện, thông minh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?