Ôn tập Bài 1 - HSK4 (P1)

Ôn tập Bài 1 - HSK4 (P1)

4th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK1 11-15

HSK1 11-15

1st - 5th Grade

10 Qs

Hán ngữ kids Unit 3 Lesson 9 Text 2 nghề nghiệp

Hán ngữ kids Unit 3 Lesson 9 Text 2 nghề nghiệp

1st - 5th Grade

10 Qs

第17课 - 课文四五

第17课 - 课文四五

4th Grade

11 Qs

你的爱好是什么?

你的爱好是什么?

3rd - 4th Grade

10 Qs

Mandarin grade 4 - 我的爱好

Mandarin grade 4 - 我的爱好

4th Grade

10 Qs

Who,whose sentence order

Who,whose sentence order

KG - University

10 Qs

六年级华文单元十四

六年级华文单元十四

1st - 10th Grade

10 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第四课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第四课

KG - University

15 Qs

Ôn tập Bài 1 - HSK4 (P1)

Ôn tập Bài 1 - HSK4 (P1)

Assessment

Quiz

World Languages

4th Grade

Easy

Created by

Thị Mai

Used 6+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

“法律”的意思是什么?

“法律” có nghĩa là gì?

Chung, cùng

Luật, pháp luật

Tính cách

Nói đùa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền chỗ trống hoàn thành câu:

我对她.....很深,她非常漂亮,学习也很好。

共同

适合

性格

印象

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ điền chỗ trống hoàn thành câu:

我的朋友...足球踢得好,性格....不错。

因为;所以

不仅;也

不仅;但是

虽然;但是

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền chỗ trống hoàn thành câu:

....我们认识的时间不长,...我从来没那么快乐过。

不仅;也

因为;所以

虽然;但是

不但;而且

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

刚认识的时候,我看到的总是丈夫的好。但是结婚以后,现在每天看到的都是他的....

生活

好处

缺点

浪漫

6.

OPEN ENDED QUESTION

45 sec • 1 pt

用“从来”造句

Đặt câu bất kỳ với từ “从来”

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Viết ra từ còn thiếu trong câu sau:

A: 你们....是怎么认识的?

B: 我们是同一个班的。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?