Ôn tập Danh từ - Động từ

Ôn tập Danh từ - Động từ

4th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GAME B1-Tam Giác TY_TYHN3G-K4

GAME B1-Tam Giác TY_TYHN3G-K4

1st Grade - Professional Development

16 Qs

CÔNG NGHỆ HKI

CÔNG NGHỆ HKI

4th Grade

17 Qs

ĐỐ VUI

ĐỐ VUI

1st - 4th Grade

19 Qs

8/3

8/3

1st - 5th Grade

15 Qs

Quiz về chuyến thám hiểm của Ma-gien-lăng

Quiz về chuyến thám hiểm của Ma-gien-lăng

4th Grade

20 Qs

Kiểm tra 10 phút Ngữ Văn 7

Kiểm tra 10 phút Ngữ Văn 7

1st - 9th Grade

20 Qs

KỸ NĂNG GIAO TIẾP & SINH HOẠT LỬA TRẠI

KỸ NĂNG GIAO TIẾP & SINH HOẠT LỬA TRẠI

KG - University

20 Qs

Kiến thức về thoát hiểm khi xảy ra hỏa hoạn

Kiến thức về thoát hiểm khi xảy ra hỏa hoạn

4th Grade - University

20 Qs

Ôn tập Danh từ - Động từ

Ôn tập Danh từ - Động từ

Assessment

Quiz

Life Skills

4th Grade

Medium

Created by

Thanh Hà

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Danh từ là gì?

Là những hư từ.

Là những từ chỉ sự vật: con người, đồ vật, cây cối, thời gian, hiện tượng tự nhiên,…

Là những từ chỉ hành động của con người, sự vật …

Là những từ chỉ đặc điểm, tính chất của con người, sự vật…

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Dòng nào dưới đây chỉ bao gồm danh từ chỉ sự vật?

Đi, chạy, nhảy.

Đã, sẽ, đang.

Sách, báo, nhà.

Rất, quá, lắm.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Từ nào dưới đây là danh từ?

Trong trẻo.

Quét dọn.

Xinh đẹp.

Chiến tranh.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Những từ “thầy giáo, cô giáo, học sinh” là danh từ chỉ gì?

Danh từ chỉ vật.

Danh từ chỉ người.

Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên.

Danh từ chỉ thời gian.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Từ nào dưới đây là danh từ chỉ thời gian?

Buổi tối.

Cái bút.

Bão lũ.

Bố mẹ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Từ nào dưới đây là danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên?

Hôm nay.

Cây lúa.

Sóng thần.

Bạn bè.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 8: Từ nào dưới đây là danh từ?

Áo.

Ăn.

Xấu.

Cao.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?