503 U1

503 U1

University

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review Vocab S2 - ThaoChip Edu

Review Vocab S2 - ThaoChip Edu

10th Grade - University

20 Qs

Week 4 Quiz

Week 4 Quiz

University

20 Qs

FDT - review từ vựng 3 (81-120)

FDT - review từ vựng 3 (81-120)

1st Grade - University

19 Qs

Buying & Selling Vocab Quiz

Buying & Selling Vocab Quiz

University

15 Qs

Mua sắm

Mua sắm

University

14 Qs

TOEIC Vocab - Lesson 1 - Contracts

TOEIC Vocab - Lesson 1 - Contracts

University

20 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

University

15 Qs

503 U1

503 U1

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nguyen CT)

Used 1+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Achievable" có nghĩa là gì?

Không thể đạt được

Có thể đạt được

Khó hiểu

Không rõ ràng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "ambitious" có nghĩa là:

Lười biếng

Thiếu mục tiêu

Có tham vọng

Hài lòng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Apply for" có nghĩa là gì?

Từ chối một lời mời

Nộp đơn xin việc

Bỏ qua cơ hội

Hỏi về lương

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi bạn "enroll in" một chương trình, bạn đang:

Bỏ học

Đăng ký tham gia

Tránh tham gia

Chỉ trích

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Fulfill a dream" có nghĩa là:

Từ bỏ ước mơ

Thực hiện ước mơ

Quên đi mục tiêu

Chia sẻ ước mơ với người khác

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Avoiding responsibilities" có nghĩa là:

Nhận thêm công việc

Đối mặt với nghĩa vụ

Trốn tránh nghĩa vụ

Tìm kiếm sự giúp đỡ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Brag about yourself" có nghĩa là:

Khiêm tốn

Khiêm nhường

Khoe khoang về bản thân

Ngại ngùng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?