
Vocab Quiz 11.09

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
K58 DUONG
Used 1+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Nhiều nạn nhân đang trong tình trạng ng-- k-ch (to be in critical condition, dangerously unstable), khó qua khỏi khi bị ngọn núi 100m sạt lở vùi lấp ở Lào Cai.
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Trận mưa giông tối qua làm cây cối trong vườn đổ ____.
ngẩn ngơ
xa bờ
ngổn ngang
tan hoang
lấn cấn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
_____ nào _____ đấy, anh ta sẽ phải trả giá cho hành động sai trái của mình.
Ác - ác
Giả - báo
Nhân - quả
Cha - con
Nguyên - hậu
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Từ dùng để chỉ những người đáng tôn kính:
b-- + cha mẹ/thầy cô/tiền bối/anh hùng...
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Quay đầu là bờ" có thể hiểu là:
Sớm muộn gì cũng phải chịu hậu quả.
Chỉ cần tiếp tục sẽ thành công.
Không bao giờ là quá muộn để sửa sai.
Lùi bước là thất bại.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gió lùa qua khe cửa làm phòng trở nên rất lạnh vào mùa đông.
To go directly
To go through (small, narrow space)
To get out of (big, open space)
To cheat
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Tôi đã mua bảo hiểm để phòng TH xấu xảy ra."
Câu này có nghĩa là gì?
Tôi không muốn làm gì để bảo vệ bản thân.
Tôi đã chuẩn bị sẵn sàng cho những trường hợp không may.
Tôi đã cắt đứt mọi mối quan hệ.
Tôi không còn lo lắng về bất kỳ điều gì.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
17 questions
[TOMCI-P2.1-L14-T5] Vocabulary

Quiz
•
University
16 questions
CÁC PHƯƠNG CHÂM HỘI THOẠI

Quiz
•
University
15 questions
第15課 ー 言葉

Quiz
•
University
11 questions
Vietnamese - Basic verbs

Quiz
•
KG - University
12 questions
裴长达 301句汉语会话 - 第16课 - 2

Quiz
•
University
10 questions
1과. 인사와 소개

Quiz
•
University
10 questions
KIỂM TRA TỪ VỰNG - SEJONG 3 - BÀI 4

Quiz
•
University
10 questions
3과: 일상 생활 (6)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University
20 questions
Boot Verbs (E to IE)

Quiz
•
7th Grade - University
25 questions
La Fecha, Estaciones, y Tiempo

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Realidades 1 Weather Spanish 1

Quiz
•
KG - Professional Dev...