CME2 L3 LISTENING

CME2 L3 LISTENING

2nd Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra thử

Kiểm tra thử

1st - 2nd Grade

10 Qs

FZHY - L12 LX3 填空

FZHY - L12 LX3 填空

2nd Grade

10 Qs

FZHY - L12 LX4 填量词

FZHY - L12 LX4 填量词

2nd Grade

10 Qs

[DMAX-2] Buổi 35 - Ôn tập đầu giờ

[DMAX-2] Buổi 35 - Ôn tập đầu giờ

2nd Grade

10 Qs

Easy Steps to Chinese

Easy Steps to Chinese

1st - 2nd Grade

10 Qs

Tiếng Việt 1

Tiếng Việt 1

1st - 5th Grade

10 Qs

第十课:我有书包

第十课:我有书包

1st - 5th Grade

11 Qs

Quan hệ từ

Quan hệ từ

2nd Grade

10 Qs

CME2 L3 LISTENING

CME2 L3 LISTENING

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Hard

Created by

hoa sam

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nghe và điền vào chỗ trống:

我爸爸————年出生。

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nghe và điền vào chỗ trống:

我妈妈———年出生。

3.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:

我出生那天是​ (a)  

星期三
星期二

4.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:

我哥哥的生日是​ (a)   月​ (b)   号。

11
20
17
18

5.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:

我弟弟的生日是​ (a)   月​ (b)   号。

8
15
10
18

6.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:

她​ (a)   年​ ​ (b)   月​ (c)   号出生。

4
2011
12
2014
10