CME2 L3 LISTENING

CME2 L3 LISTENING

2nd Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Khẩu ngữ bài 7

Khẩu ngữ bài 7

1st - 5th Grade

11 Qs

第十二课:饺子很好吃

第十二课:饺子很好吃

1st - 5th Grade

11 Qs

TIẾNG VIỆT 9/11

TIẾNG VIỆT 9/11

2nd Grade

10 Qs

QUIZ 5

QUIZ 5

1st - 5th Grade

10 Qs

세종한국어2-09여행

세종한국어2-09여행

KG - 12th Grade

10 Qs

Hán ngữ kids Unit 3 Lesson 7

Hán ngữ kids Unit 3 Lesson 7

1st - 5th Grade

10 Qs

Easy to Chinese

Easy to Chinese

1st - 2nd Grade

10 Qs

HSK1 BÀI 4 ÔN TẬP

HSK1 BÀI 4 ÔN TẬP

1st - 5th Grade

10 Qs

CME2 L3 LISTENING

CME2 L3 LISTENING

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Hard

Created by

hoa sam

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nghe và điền vào chỗ trống:

我爸爸————年出生。

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nghe và điền vào chỗ trống:

我妈妈———年出生。

3.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:

我出生那天是​ (a)  

星期三
星期二

4.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:

我哥哥的生日是​ (a)   月​ (b)   号。

11
20
17
18

5.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:

我弟弟的生日是​ (a)   月​ (b)   号。

8
15
10
18

6.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:

她​ (a)   年​ ​ (b)   月​ (c)   号出生。

4
2011
12
2014
10