
KIỂM TRA LẦN 1 - LÍ 12

Quiz
•
Physics
•
3rd Grade
•
Medium
Trịnh Ngọc Mỳ
Used 2+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 1: Kết luận nào dưới đây là không đúng với thể rắn?
A. Khoảng cách giữa các phân tử rất gần nhau (cỡ kích thước phân tử).
B. Các phân tử sắp xếp có trật tự.
C. Các phân tử dao động quanh vị trí cân bằng cố định.
D. Các phân tử dao động quanh vị trí cân bằng luôn thay đổi.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 2: Với cùng một chất, quá trình chuyển thể nào sẽ làm cho lực tương tác giữa các phân tử nhỏ nhất?
Nóng chảy.
B. Đông đặc
C. Hóa hơi.
A. D. Ngưng tụ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 3: Chất nào sau đây ở thể khí khi ở điều kiện thường?
A. Muối ăn.
B. Đường ăn.
C. Giấm.
D. Carbon dioxide.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 4: Các chất đều được cấu tạo bởi các “hạt” vô cùng nhỏ, không nhìn thấy được bằng mắt thường. Trong các mô tả sau, mô tả nào sai?
A. Ở thể rắn, các hạt được sắp xếp theo một trật tự nhất định và chỉ dao động quanh một vị trí cố định.
B. Ở thể lỏng, các hạt không ở vị trí cố định, có thể di chuyển và trượt lên nhau.
C. Ở thể khí, các hạt di chuyển tự do và chiếm đầy vật chứa nó.
D. Ở thể khí, các hạt chỉ dao động quanh một vị trí cố định.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 5: Chất rắn, chất lỏng, chất khí đều có
A. Khối lượng xác định.
B. Khối lượng không xác định.
C. Hình dạng xác định.
D. Hình dạng không xác định.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 6: Cho các chất sau: Đồng (copper); nitrogen; vàng (gold); nước; oxygen; dầu hỏa; sắt (iron). Số chất ở thể rắn trong điều kiện thường là
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 7: Tính chất nào sau đây không phải của chất ở thể rắn?
A. Không chảy được
B. Hình dạng cố định
C. Dễ bị nén
D. Rất khó nén.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
VẬT LÝ 12 . Chương 7 - Tuần 2 - Tháng 8

Quiz
•
1st Grade - University
21 questions
Bài 16 - Vật lý

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
1/6/2023

Quiz
•
1st - 5th Grade
18 questions
Physics Quiz

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
lys 11042023

Quiz
•
1st - 5th Grade
16 questions
lý 11

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
ÔN TẬP KIỂM TRA CI VÀ CII (Lý thuyết)

Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
Kiểm tra 15 câu lý 10 động lượng, công, công suất

Quiz
•
1st - 6th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
8 questions
Main Idea & Key Details

Quiz
•
3rd - 6th Grade
14 questions
Place Value

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
13 questions
Place Value

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Place Value

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
Multiplication facts

Quiz
•
3rd Grade
12 questions
Damon and Pythias

Quiz
•
3rd Grade