N5_Ngữ pháp_Minna no nihongo_Unit 10

N5_Ngữ pháp_Minna no nihongo_Unit 10

1st Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bab 7

Bab 7

1st Grade

20 Qs

MTG-DT5-7.03

MTG-DT5-7.03

KG - Professional Development

25 Qs

minna 9/10

minna 9/10

1st Grade

20 Qs

百人一首 下の句選択41~60

百人一首 下の句選択41~60

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Minna no Nihongo Lição11

Minna no Nihongo Lição11

1st Grade

20 Qs

JFT Conversation simulation 1

JFT Conversation simulation 1

1st Grade

20 Qs

百人一首 下の句選択1~20

百人一首 下の句選択1~20

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Từ Vựng N1

Từ Vựng N1

1st Grade

20 Qs

N5_Ngữ pháp_Minna no nihongo_Unit 10

N5_Ngữ pháp_Minna no nihongo_Unit 10

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

hoa la

Used 1+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

N が あります
あります để chỉ sự sở hữu, sử dụng với ĐỒ VẬT. Lưu ý: dùng trợ từ が
います để chỉ sự sở hữu. , sử dụng với NGƯỜI HOẶC ĐỘNG VẬT. Lưu ý: dùng trợ từ が
あります để chỉ sự sở hữu, sử dụng với ĐỒ VẬT. Lưu ý: dùng trợ từ を

Answer explanation

N が あります あります để chỉ sự sở hữu, sử dụng với ĐỒ VẬT. Lưu ý: dùng trợ từ が

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

N が います
います để chỉ sự sở hữu. , sử dụng với NGƯỜI HOẶC ĐỘNG VẬT. Lưu ý: dùng trợ từ が
あります để chỉ sự sở hữu, sử dụng với ĐỒ VẬT. Lưu ý: dùng trợ từ が
います để chỉ sự sở hữu. , sử dụng với NGƯỜI HOẶC ĐỘNG VẬT. Lưu ý: dùng trợ từ を

Answer explanation

N が います います để chỉ sự sở hữu. , sử dụng với NGƯỜI HOẶC ĐỘNG VẬT. Lưu ý: dùng trợ từ が

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Tôi có anh trai.
兄 が います
兄 を います
兄 に います

Answer explanation

Tôi có anh trai. 兄 が います

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

N1(địa điểm) に N2 が あります

Có N2 ở N1. Thể hiện sự tồn tại (đồ vật)’ ** Lưu ý dùng trợ từ に chỉ địa điểm/ nơi chốn

Có N2 ở N1. Thể hiện sự tồn tại (người , động vật)’ ** Lưu ý dùng trợ từ に chỉ địa điểm/ nơi chốn

Có N2 ở N1. Thể hiện sự tồn tại (đồ vật)’ ** Lưu ý dùng trợ từ は chỉ địa điểm/ nơi chốn

Answer explanation

N1(địa điểm) に N2 が あります Có N2 ở N1. Thể hiện sự tồn tại (đồ vật)’ ** Lưu ý dùng trợ từ に chỉ địa điểm/ nơi chốn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

N1(địa điểm) に N2 が います

Có N2 ở N1. Thể hiện sự tồn tại (người , động vật)’ ** Lưu ý dùng trợ từ に chỉ địa điểm/ nơi chốn

Có N2 ở N1. Thể hiện sự tồn tại (đồ vật)’ ** Lưu ý dùng trợ từ に chỉ địa điểm/ nơi chốn

Có N2 ở N1. Thể hiện sự tồn tại (người , động vật)’ ** Lưu ý dùng trợ từ は chỉ địa điểm/ nơi chốn

Answer explanation

N1(địa điểm) に N2 が います Có N2 ở N1. Thể hiện sự tồn tại (người , động vật)’ ** Lưu ý dùng trợ từ に chỉ địa điểm/ nơi chốn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Ở địa điểm N có cái gì?
N に なに が ありますか
N に どんな が ありますか
N に いきます

Answer explanation

Ở địa điểm N có cái gì? N に なに が ありますか

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

N に なに が いますか
Ở địa điểm N có ai / con gì?
Ở địa điểm N có cái gì?
Tôi có anh trai.

Answer explanation

N に なに が いますか Ở địa điểm N có ai / con gì?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages