N5_Ngữ pháp_Minna no nihongo_Unit 9

N5_Ngữ pháp_Minna no nihongo_Unit 9

1st Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N5_684 Thanh Xuân_Test Từ vựng 01

N5_684 Thanh Xuân_Test Từ vựng 01

1st Grade

20 Qs

第3課の言葉

第3課の言葉

KG - Professional Development

20 Qs

9課 聴解タスク

9課 聴解タスク

1st Grade

16 Qs

N4文法復習

N4文法復習

1st Grade

20 Qs

助詞1

助詞1

1st Grade - University

20 Qs

第33語彙

第33語彙

1st - 3rd Grade

17 Qs

第2課 ー 文法

第2課 ー 文法

1st Grade

15 Qs

Câu chào hỏi

Câu chào hỏi

1st - 2nd Grade

18 Qs

N5_Ngữ pháp_Minna no nihongo_Unit 9

N5_Ngữ pháp_Minna no nihongo_Unit 9

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

hoa la

Used 1+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

N が あります
"あります" là động từ "có" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ. Chú ý: Động từ あります chỉ sự sở hữu chỉ dùng với đồ vật, không dùng cho người và động vật.
"あります" là động từ "có" luôn đi với trợ từ nào?. N (danh từ) là chủ ngữ. Chú ý: Động từ あります chỉ sự sở hữu chỉ dùng với đồ vật, không dùng cho người và động vật.
"好き (すき)" là động từ "thích" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ.

Answer explanation

"あります" là động từ "có" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ. Chú ý: Động từ あります chỉ sự sở hữu chỉ dùng với đồ vật, không dùng cho người và động vật.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

N が わかります
"わかります" là động từ "hiểu / biết" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ.
"あります" là động từ "có" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ. Chú ý: Động từ あります chỉ sự sở hữu chỉ dùng với đồ vật, không dùng cho người và động vật.
"好き (すき)" là động từ "thích" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ.

Answer explanation

"わかります" là động từ "hiểu / biết" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

N が 好き (すき)です
"好き (すき)" là động từ "thích" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ.
"あります" là động từ "có" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ. Chú ý: Động từ あります chỉ sự sở hữu chỉ dùng với đồ vật, không dùng cho người và động vật.
"嫌い (きらい)" là động từ "không thích" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ.

Answer explanation

"好き (すき)" là động từ "thích" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

N が 嫌い (きらい)です
"嫌い (きらい)" là động từ "không thích" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ.
"あります" là động từ "có" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ. Chú ý: Động từ あります chỉ sự sở hữu chỉ dùng với đồ vật, không dùng cho người và động vật.
"好き (すき)" là động từ "thích" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ.

Answer explanation

"嫌い (きらい)" là động từ "không thích" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

N が 上手 (じょうず) です
"上手 (じょうず) " là động từ "giỏi" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ.
"あります" là động từ "có" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ. Chú ý: Động từ あります chỉ sự sở hữu chỉ dùng với đồ vật, không dùng cho người và động vật.
"下手 (へた)" là động từ "kém cỏi" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ.

Answer explanation

"上手 (じょうず) " là động từ "giỏi" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

N が 下手 (へた) です
"下手 (へた)" là động từ "kém cỏi" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ.
"上手 (じょうず) " là động từ "giỏi" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ.
"好き (すき)" là động từ "thích" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ.

Answer explanation

"下手 (へた)" là động từ "kém cỏi" luôn đi với trợ từ が. N (danh từ) là chủ ngữ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Anh Tanaka có xe máy.
Tanaka さんは バイク が あります。
Tanaka さんは バイク を あります。
Tanaka さんは バイク に あります。

Answer explanation

が あります

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?