
phần cứng và phần mềm máy tính

Quiz
•
Other
•
4th Grade
•
Medium
Hương Thu
Used 8+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 20 pts
Từ nào dưới đây có thể được dùng để nói về
phần cứng của máy tính
ứng dụng
Chương trình
Bàn phím
Thiết bị
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Cụm từ nào sau đây mô tả phần mềm?
Các linh kiện, thiết bị máy tính
Trò chơi điện tử trên máy tính
Nơi lưu trữ dữ liệu trên máy tính
Phần được làm bằng nhựa của máy tính
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 20 pts
Cụm từ nào sau đây mô tả phần mềm?
Các thiết bị tin học
Các trò chơi trực tuyến
Ứng dụng trong máy tính
Phần mềm máy tính
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Cụm từ nào dưới đây mô tả một phần cứng?
Bản in tài liệu bằng giấy
Hướng dẫn sử dụng máy in
Trình điều khiển máy in
Trục quay trong máy in
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Cụm từ nào dưới đây mô tả một ví dụ về phần mềm?
Bàn di chuột bằng nhựa mềm
Ốp lưng bằng nhựa của điện thoại
Bàn phím ảo trên điện thoại thông minh
Thẻ Sim được gắn với điện thoại
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Em cần những gì để có thể nghe được âm thanh từ máy tinh?
Loa để kết nối với máy tính và phần mềm điều khiển loa
Chỉ cần có loa kết nối với máy tính
Chỉ cần loa và micro chúng đều được kết nối với máy tính
Có những phần mềm phát ra âm thanh mà không cần loa
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Mẹ Minh đi chợ về trong khi Minh đang soạn bài trình chiếu, Minh muốn ra giúp mẹ. Theo em trước khi ra giúp mẹ Minh cần làm gì?
Tắt máy tính bằng cách rút nguồn khỏi ổ cắm điện
Giữ nút nguồn 3 giây và tắt màn hình máy tính
Đứng dậy luôn mà không phải làm gì vì máy tự tắt
Lưu lại bài trình chiếu mà không cần tắt máy tính
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Luyện tập từ đồng nghĩa

Quiz
•
4th - 5th Grade
15 questions
Phân Biệt Danh Từ, Động Từ, Tính Từ

Quiz
•
4th Grade
15 questions
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TÌM HIỂU ATGT

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Phòng chống dịch covid-19/345

Quiz
•
3rd - 5th Grade
12 questions
ÔN TẬP HKII - NĂM HỌC 2024-2025

Quiz
•
4th Grade
11 questions
Kiểm tra thử công nghê cuối kì 2

Quiz
•
4th Grade
12 questions
Lớp 4. Bài 6. Sử dụng phần mềm khi được cho phép

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Kiểm tra bài 1&2 phần 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
8 questions
Main Idea & Key Details

Quiz
•
3rd - 6th Grade
18 questions
Subject and Predicate Practice

Quiz
•
4th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
20 questions
place value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Place Value and Rounding

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
3 questions
Grades K-4 Device Care for iPads 2025

Lesson
•
4th Grade