day2dsp

day2dsp

1st - 5th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TÀ ÁO DÀI VIỆT NAM

TÀ ÁO DÀI VIỆT NAM

5th Grade

31 Qs

TỨC VỠ BỜ

TỨC VỠ BỜ

4th Grade

32 Qs

Tiếng Việt 4- số 3

Tiếng Việt 4- số 3

4th Grade

35 Qs

Homework 1- Business words

Homework 1- Business words

1st Grade

31 Qs

VĂN 3, ĐỌC HIỂU KÌ 1 (NHỚ VIỆT BẮC, HŨ BẠC CỦA NGƯỜI CHA)

VĂN 3, ĐỌC HIỂU KÌ 1 (NHỚ VIỆT BẮC, HŨ BẠC CỦA NGƯỜI CHA)

3rd Grade

30 Qs

Bài 12.1: 사건과 사고

Bài 12.1: 사건과 사고

1st Grade

32 Qs

Bài ôn tập Tiếng Việt cuối HKII lớp 4A1

Bài ôn tập Tiếng Việt cuối HKII lớp 4A1

4th Grade

40 Qs

Chủ ngữ trong câu đơn

Chủ ngữ trong câu đơn

4th Grade

32 Qs

day2dsp

day2dsp

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Đức Văn

Used 2+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

rộng rãi, hào phóng, màu mỡ phong phú

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

trông nom, quản lí, thi hành, thực hiện

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

sự tài trợ, cấp kinh phí, cấp tiền, sự tích lũy vốn (n))

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(n) mũi khoan, máy khoan (v) khoan, rèn luyện, tập luyện

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

đất hoang, đất khô cằn, hoang mạc

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(a) thuộc buôn bán thương mại (n) buôn bái thương mại

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

thực vật, nhà máy, phân xưởng, (v) trồng gieo, cài người vào

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?