Meaning of Phrasal Verbs 1

Meaning of Phrasal Verbs 1

12th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal verbs

Phrasal verbs

4th Grade - Professional Development

10 Qs

Phrasal verb "be"

Phrasal verb "be"

8th Grade - University

10 Qs

JR Reading 01 - Vocabulary

JR Reading 01 - Vocabulary

10th Grade - University

10 Qs

Ôn TV T3

Ôn TV T3

2nd Grade - University

10 Qs

phrasal verbs review

phrasal verbs review

12th Grade - University

11 Qs

Phrasal Verbs

Phrasal Verbs

12th Grade

10 Qs

Vocabulary "Transportation" & "Phrasal Verb"

Vocabulary "Transportation" & "Phrasal Verb"

10th - 12th Grade

10 Qs

Money

Money

11th - 12th Grade

10 Qs

Meaning of Phrasal Verbs 1

Meaning of Phrasal Verbs 1

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Yến Hải

Used 2+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

mặc/ đội/ đeo ( vào người)

put smt on

dỗ dành ( ai)

pass away

hiểu ( ai)

figure smb out

trả lại thứ gì ( cho ai)

give smb back

chết

cheer smb up

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

tìm ra ( câu trả lời, giải pháp )

Cheer up!

Chúc mừng!/ Vui lên!

put smt on smt

( xe) đâm vào ( cái gì gần đường)

figure smt out

đặt/ để cái gì lên ( bề mặt)

run into

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

cởi bỏ

put smt on smt

chạy va vào ai

show up ( at)

phủ/ dán lên ( cái gì)

take off

cất cánh

take smt off

xuất hiện ( ở )

run into smb

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

tăng cân

put on weight/ put smt on

lộ ra/ hiển thị

take off

vấp phải ( khó khăn/ thử thách)

run into smt

lột/ gỡ

take smt off ( from a surface)

bỏ trốn/ ra đi vội vàng

show up

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

nghỉ ( làm/ học)

take off

tăng lên ( số lượng)

take ( time) off

biểu diễn

put smb on

trêu chọc ( ai)

put smt on

khởi sắc ( trong kinh doanh)

run into

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

xây dựng ( lực lượng, công trình, ...)

build smt up

giảm giá

come off

bong/ tách ( ra khỏi vị trí đã gắn)

doze off ( = nod off)

ngủ gật

build up

dồn đống/ ùn đống ( bùn, đất, ...)

take smt off ( the price)