VOCAB UNIT 1 LEISURE TIME LỚP 8

VOCAB UNIT 1 LEISURE TIME LỚP 8

8th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

0944 406 848 (U1-PHẦN 3)

0944 406 848 (U1-PHẦN 3)

8th Grade

16 Qs

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

8th - 9th Grade

25 Qs

Tiếng Anh 8 - Unit 10 COMMUNICATION

Tiếng Anh 8 - Unit 10 COMMUNICATION

8th Grade

22 Qs

English 8 Unit 1

English 8 Unit 1

6th - 8th Grade

16 Qs

English 8 - Unit 1 - Ving/ to V (part 1)

English 8 - Unit 1 - Ving/ to V (part 1)

8th Grade

22 Qs

Conan

Conan

3rd Grade - Professional Development

19 Qs

How often

How often

5th - 12th Grade

20 Qs

VOCAB UNIT 12

VOCAB UNIT 12

KG - 12th Grade

20 Qs

VOCAB UNIT 1 LEISURE TIME LỚP 8

VOCAB UNIT 1 LEISURE TIME LỚP 8

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Cherry Ms

Used 9+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"balance" nghĩa là gì?

cơ bắp

sự thăng bằng, sự cân bằng

vòng đeo tay

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"bracelet" nghĩa là gì?

căm ghét

độc ác

vòng đeo tay

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"crazy" nghĩa là gì?

rất thích, say mê

căm ghét

cơ bắp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"cruel" nghĩa là gì?

cân bằng

thích

độc ác

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"detest' nghĩa là gì?

căm ghét

gửi tin nhắn

cơ bắp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"DIY" nghĩa là gì?

hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật tại nhà

say mê, ham thích

khu nghỉ dưỡng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"fancy" nghĩa là gì?

giữ liên lạc

cam ghét

mến, thích

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?