UNIT 1 - GETTING STARTED

UNIT 1 - GETTING STARTED

11th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Anh 9 (cũ) - Unit 4 - read and write

Anh 9 (cũ) - Unit 4 - read and write

9th - 12th Grade

14 Qs

UNIT 25

UNIT 25

1st Grade - University

10 Qs

CHECK VOC. 18.4

CHECK VOC. 18.4

11th Grade

20 Qs

FDT - từ vựng LC L7-8

FDT - từ vựng LC L7-8

1st Grade - University

19 Qs

phrasal verbs

phrasal verbs

10th - 12th Grade

10 Qs

Phrasal Verbs A4

Phrasal Verbs A4

10th - 12th Grade

10 Qs

IRREGULAR VERBS

IRREGULAR VERBS

11th Grade

20 Qs

Từ nối - kiến thức cơ bản

Từ nối - kiến thức cơ bản

11th Grade

14 Qs

UNIT 1 - GETTING STARTED

UNIT 1 - GETTING STARTED

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

huynh thienkim

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "tham gia"?

Prepare

Join

Divide

Fair

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "chuẩn bị"?

Breadwinner

Homemaker

Prepare

Divide

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ "Do the cooking" có nghĩa là gì?

Làm việc nhà

Giặt giũ

Nấu ăn

Rửa bát đĩa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "phân chia"?

Divide

Join

Fair

Equally

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ "Do the household chores" có nghĩa là gì?

Làm các công việc nặng nhọc

Đổ rác

Làm việc nhà

Mua sắm thực phẩm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "trụ cột gia đình"?

Homemaker

Breadwinner

Earn money

Put out the rubbish

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "một cách công bằng"?

Fair

Equally

Divide

Prepare

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?