GRADE 11_LIVE

GRADE 11_LIVE

11th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ADJECTIVES (-ing / -ed) + VOCAB (jobs)

ADJECTIVES (-ing / -ed) + VOCAB (jobs)

6th - 12th Grade

31 Qs

Des B1. Unit 6. Vocabulary (1)

Des B1. Unit 6. Vocabulary (1)

6th - 12th Grade

26 Qs

G11 - U1 - Vocabulary 03

G11 - U1 - Vocabulary 03

11th Grade

30 Qs

500 danh từ cơ bản (181-210)

500 danh từ cơ bản (181-210)

9th - 12th Grade

30 Qs

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 4

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 4

KG - 12th Grade

31 Qs

Unit 4 ( phần 1 )_Lớp 7

Unit 4 ( phần 1 )_Lớp 7

7th Grade - University

25 Qs

2K5- UNIT 7 - VOCAB

2K5- UNIT 7 - VOCAB

11th Grade

25 Qs

Các nước Đông Nam Á

Các nước Đông Nam Á

1st - 12th Grade

25 Qs

GRADE 11_LIVE

GRADE 11_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/əˈbrɔːd/
ở nước ngoài
bầu không khí
phố cổ
nhà thờ lớn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈæbˌseɪlɪŋ/
môn thể thao leo xuống vách núi
chuyến đi xe đạp
lâu đài
sự nhảy múa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈæktər/
diễn viên
tự tin
kỳ nghỉ ngắn
lá bài

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/əˈmeɪzɪŋ/
tuyệt vời, kỳ diệu
khán giả
chuyến đi thuyền
hổ thẹn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈeɪnʃənt taʊn/
phố cổ
dũng cảm
lâu đài
sự đạp xe

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈæŋkʃəs/
lo lắng, căng thẳng
chán
hách dịch
thông minh, lanh lợi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/əˈreɪndʒ/
sắp xếp
tức giận
kỳ nghỉ trong thành phố
bối rối, khó hiểu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?